Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
every day, trucks and boats arrive in baltimore to pick up new doses and distribute them to the populace.
mỗi ngày, lại thêm nhiều xe tải và tàu thuyền đến baltimore để lấy thuốc mới và phân phát cho người dân,
i would need an airtight arrest of someone in possession of narcotics in the amount that would constitute conspiracy to distribute.
nếu nói về việc bắt giữ thì tôi muốn bắt giữ ai đó có lượng cocaine đủ lớn để đưa ra tòa.
when i have free time, i and a few high school friends will cook together and distribute food and water to the poor and homeless.
khi có thời gian rảnh, em và một vài người bạn cấp ba sẽ cùng nhau nấu ăn và đi phân phát đồ ăn, nước uống cho người nghèo và người vô gia cư
after a long negotiation, julio had the car for 5 days in exchange for 3 weeks during which boinas would go to chiapas to distribute provisions.
sau khi thỏa thuận, julio cũng mượn được xe 5 ngày để đổi lấy 3 tuần sau đó boinas sẽ lấy xe đi chiapas phân phát đồ cứu trợ.
and clearly, it belongs to one of shrieve's men, because it has the plans for how they are going to distribute the virus.
và hẳn là nó thuộc về người của shrieve, vì nó có kế hoạch chúng định phát tán virus thế nào.
and think, marie antoinette could have avoided the whole revolution... if she'd simply issued an edict to distribute bread amongst the poor.
marie antoinette đã có thể tránh được cuộc nổi loạn chỉ cần ăn ít đi để chia sẽ thức ăn cho người nghèo. tuy nhiên, và ta đã không thể nhịn được
and kore the son of imnah the levite, the porter toward the east, was over the freewill offerings of god, to distribute the oblations of the lord, and the most holy things.
cô-rê, con trai của dim-na, người lê-vi, là kẻ giữ cửa phía đông, được đặt cai quản các lễ vật lạc ý dâng cho Ðức chúa trời, đặng phân phát các lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va và những vật rất thánh.