Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
to enact
ban hành, thông qua (luật), diễn địch (trong phim hay trong đời sống)
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
laws
luật pháp
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
laws?
pháp luật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
com laws
các bộ luật về ngô
Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:
what laws?
pháp luật gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- what laws?
- luật gì á?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
enact injection kicker.
tắt quá trình kích gia tốc
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
monstrous little horrors they enact.
họ diễn những cảnh nhỏ kinh dị phát ớn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
necrocraft pilots, enact immolation initiative.
các phi công necrocraft, tiến hành sáng kiến hiến sinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kirchhoff's laws
các định luật kirchhoff
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 1
Качество:
i shall enact laws that severely punish adultery promiscuity and vice of all kinds.
ta sẽ ban hành luật nghiêm khắc trừng trị tội ngoại tình, tội tạp hôn và mọi hình thức trụy lạc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in the future, i shall enact laws that reward fertility and sanctity in marriage.
trong tương lai, ta sẽ ban hành các đạo luật ban thưởng cho những người có khả năng sinh nở và hôn nhân thiêng liêng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it takes a community to enact change; to make the world better.
phải cần 1 cộng đồng để ban hành sự thay đổi, để trái đất tươi đẹp hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we stand here ready to enact the law of moses, an adulteress condemned by the high court of the temple is to be stoned.
chúng ta ở đây để thi hành luật của moses, một người bị lên án bởi hội đồng tối cao của ngôi đền và hình phạt là ném đá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
as tribute, good mercato has seen fit to re-enact his grandfather's most famous victory against the thracian hordes!
Để tỏ lòng thành kính , mercato đã phục dựng lại chiến thắng vinh quang của ông nội ông ấy trước những tên thracian man dợ!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, i've decided as highlight to re-enact rome's victory over the maedi, the thracian tribe who dared invade macedonia.
Được , hãy nói vào vấn đề chính. trận đấu miêu tả lại sự kiện la mã chiến thắng bọn man dợ thracian những kẻ xâm chiếm macedonia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: