Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
on your phone.
trên điện thoại ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
keep an eye on your phone.
hãy trông chừng cái điện thoại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nolan, turn on your phone.
nolan, hãy bật điện thoại lên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
turn on the gps on your phone.
mở hệ thống định vị trên điện thoại của em lên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sorry, were you on your phone?
cậu đang dùng điện thoại à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have a tracker on your phone.
tôi gài định vị ở điện thoại của anh
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
learn about the drm on your phone
tìm hiểu về drm trong điện thoại
Последнее обновление: 2011-03-17
Частота использования: 1
Качество:
mark, use your light on your phone!
mark, dùng đèn trên cái điện thoại đi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
do you have the internet on your phone?
em có thể truy cập in-tơ-nét bằng điện thoại không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you never got an alert on your phone.
cậu đâu có nhận được thông báo trên điện thoại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
can i please make a call on your phone?
anh làm ơn cho tôi gọi nhờ điện thoại được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hey, do you have the record on your phone?
cậu có bài hát trong điện thoại không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
excuse me. you're not supposed to be on your phone.
xin lỗi, cô không đươc nói điện thoại
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the list on your phone... six of the best places to get counterfeit ids.
danh sách trong điện thoại của cô... 6 địa điểm tốt nhất hắn có thể làm được id giả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...i have been battling a horrible... pictures of duckface on your phone.
...tớ đã phải....kinh khủng... 1 bức...."mặt vịt"....trên điện thoại của cậu.....
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
you got an alert on your phone from the fan site, didn't you?
không. cô đã được tin báo trên điện thoại của mình từ trang fan, phải không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm sorry, this might be rude, but were you watching people fucking on your phone?
tôi xin lỗi hơi tọc mạch. cậu xem người ta phang nhau trên điện thoại à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i've tapped your phone and i'm setting up surveillance on your street.
tôi đã cài đặt bộ phận nghe lén điện thoại của ông và tôi sẽ cài đặt hệ thống giám sát trên đường phố của ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now what we need to do next is go to your home and set up a trap and trace on your phone lines so we're ready for their call.
giờ những gì mà ta cần làm là về nhà của anh giăng bẫy và truy dấu đường dây điện thoại của anh để ta có thể sẵn sàng khi chúng gọi tới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i didn't mean for it to be a big thing. i thought you could use something better than that shit you're watching on your phone.
tôi chỉ nghĩ cậu cần cái gì đó hay hơn... thứ rác rưởi trên điện thoại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: