Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sometimes things are done for expediency.
Đôi khi mọi việc được làm dựa trên sự linh động.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
for the expediency of investigative authority, he is falsely accused..
việc này chỉ có lợi cho các bên công tố thôi. mà hi sinh một tính mạng người dân vô tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cicero writing about your roman law, claims where there is immorality there can be no expediency. this is immoral.
cicero viết về luật pháp của la mã, nói rằng khi có sự vô đạo đức thì không thể có sự linh động.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: