Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
facilitate
làm cho dễ dàng, làm thuận tiện.
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
to facilitate
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
whatever your pleasure, i can facilitate.
bất cứ thứ gì anh muốn tôi cũng có thể giúp
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to facilitate your transition back to life here.
Để giúp em dễ dàng quay lại cuộc sống nơi đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to facilitate payment, show the number of this purchase
ĐỂ thuẬn tiỆn cho viỆc thanh toÁn, thỂ hiỆn sỐ ĐƠn hÀng nÀy trÊn
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
if successful, this will facilitate direct satellite surveillance.
n#7871;u th#224;nh c#244;ng, ch#250;ng ta s#7869; #273;i#7873;u khi#7875;n #273;#432;#7907;c c#225;c v#7879; tinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we need to, like, really facilitate things a bit more.
không. chúng ta cần làm cho mọi việc dễ dàng hơn một chút.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i can ensure that the house rules facilitate a quiet passage.
tôi có thể đẳm bảo rằng luật nội bộ sẽ tạo điều kiện thông qua êm ả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the acting secretary sent me to facilitate between the bureau and the agency.
quyền bộ trưởng cử tôi tới tạo điều kiện cho fbi và cia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i just want to promote the spirit of martial arts... to facilitate our daily life
tôi chỉ muốn phổ biến tinh thần của võ thuật vào những sinh hoạt hàng ngày
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i know you were trying to facilitate the release of war criminals held by this republic.
tôi biết, anh đã cố gắng giải cứu tù binh bị giam giữ. với đất nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'd be happy to facilitate a search warrant... but it may take some time.
tôi rất sẵn lòng cung cấp một lệnh khám xét... nhưng nó có thể tốn chút thời gian.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
warden parks, you and your prison exist for one reason, to facilitate death match.
warden parks, chỉ có một lý do mà ông và nhà tù của ông tồn tại tới giờ. Đó là để biểu diễn "trận đấu tử thần".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
colonel, i'm sorry, but we cannot facilitate an evacuation for you or your men.
xin lỗi đại tá, chúng ta không thể tạo điều kiện sơ tán cho ngài và gia đình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the bank will lend money to companies to facilitate importation of goods for manufacturing for sales locally or export.
ngân hàng sẽ cho doanh nghiệp vay để nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất để bán hàng trong nước hoặc xuất khẩu.
Последнее обновление: 2014-09-05
Частота использования: 1
Качество:
pictbridge technical standards facilitate direct connection of cameras, printers, and other devices for easy printing.
tiêu chuẩn công nghệ pictbridge giúp đơn giản hóa kết nối trực tiếp máy ảnh, máy in và các thiết bị khác để in dễ dàng.
Последнее обновление: 2017-06-02
Частота использования: 2
Качество:
and, if so, might ancient tombs throughout the world have been constructed to facilitate this celestial journey, even after death?
và nếu vậy, có thể các mộ cổ trên khắp thế giới đã được xây dựng để tạo điều kiện cho cuộc hành trình mang tính vũ trụ này, kể cả sau khi chết?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it is necessary to develop some of medium and small scale industrial clusters that should associate with the line development of concentrated populated area in oder to facilitate the development of medium and small scale enterprises.
phát triển một số cụm công nghiệp vừa và nhỏ gắn với sự phát triển ngành nghề của các vùng tập trung dân cư, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa có cơ hội phát triển.
Последнее обновление: 2019-05-30
Частота использования: 2
Качество:
if i am qualified to become the student of above-mentioned program, i should be promise to produce my best effort and endeavor in order to create facilitate my study.
nếu vinh dự được trở thành học viên của khóa học, tôi hứa sẽ cố gắng, nổ lực hết mình nhằm phục vụ tốt nhất cho việc học.
Последнее обновление: 2019-05-27
Частота использования: 2
Качество:
developing the reasonable-scale industrial zones in the favorable locations and facilitate the medium and small scale industrial development as well as motivate shifting in structure of economy of the rural area, etc.
phát triển các khu công nghiệp có quy mô hợp lý ở những nơi có điều kiện thuận lợi, tạo điều kiện cho sự phát triển công nghiệp quy mô nhỏ và vừa, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế khu vực nông thôn...
Последнее обновление: 2019-05-30
Частота использования: 2
Качество: