Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
fwt fair wear and tear
sự hư mòn thông thường (quân trang)
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
no wear and tear, no scars.
không xây xước, không một tì vết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
unaffected by the wear and tear of the routine?
có thể vượt qua mọi tác động của cuộc sống phàm tục như thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, that takes care of the normal wear and tear.
hãy lo chuyện hư hại bình thường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but wouldn't that just be ordinary wear and tear?
nhưng có thể nó bị rớt ra một cách bình thường?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
just a little wear and tear, but it can happen again.
Đó là sự khấu hao nho nhỏ. nhưng nó có thể lập lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're chewing nicotine gum which causes dehydration which causes wear and tear.
Đấy là "chỗ riêng tư" của anh đấy nhé. nó gây mất nước và xước da.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
so get teams over there and tear that place apart.
hãy cử một đội sang đó và lục tung căn hộ ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
watch one episode of what not to wear and get back to me.
xem chương trình "không nên mặc gì" với "trở lại với em" đi thì biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
joshua said you would try and tear him down, but he knows.
joshua nói rằng cô sẽ cố hạ anh ấy, nhưng anh ấy biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i will kill the men in iron suits and tear down their stone houses.
ta sẽ giết kẻ trong bộ áo sắt... và nước mắt sẽ rớt xuống ngựa đá của chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they had a field, had clothes to wear, and had sons and grandsons.
linh thư và mục thuận ở nơi đó có ruộng để cày, có áo để mặc
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, you know. robbing an armored car with grenade launchers and tear gas.
thì anh biết đấy, cướp xe vũ trang bằng súng phóng lựu và hơi cay ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and tears bedim your loving eye
♪ và nước mắt hoen mờ đôi mắt em ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there, they have a field they plow, and clothes to wear, and sons and grandsons.
linh thư và mục thuận nơi đó có ruộng để cày, có áo để mặc còn có cả con cháu nữa
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
claws slip underneath the skin and tear their way up just before they reach my eyes, they dig in.
những móng vuốt bò trườn bên dưới làn da và xé đường đi lên ngay trước khi tới mắt tôi, chúng đào xuống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i could phone them right now and tear your whole life down and i will, unless you let me flick your face.
tôi có thể gọi cho họ ngay bây giờ và phá hủy cuộc đời của anh... và tôi sẽ làm thế, trừ khi anh để cho tôi búng mặt của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
as if my whole body was filled with loneliness and tears.
như thể cả cơ thể tôi chứa đầy sự cô đơn và những giọt nước mắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my blood, sweat, and tears are in this dive.
máu, mồ hôi và nước mắt đều ở quán rượu này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they bring with them strong energies, innocent smiles of children and tears of the family
họ mang trog mình nghị lực sống mãnh liệt , nụ cười hồn nhiên của những đứa trẻ và cả những giọt nước mắt của gia đình
Последнее обновление: 2019-02-13
Частота использования: 1
Качество:
Источник: