Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
firecracker
bánh pháo
Последнее обновление: 2012-02-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
firecracker.
kẹo pháo.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
now light the firecracker.
còn bây giờ, đốt pháo hoa thôi.
anything you say, firecracker.
anh muốn sao cũng được, pháo bông.
well, good for you, firecracker.
À, mày giỏi lắm, pháo bông.
i ain't no firecracker!
tôi không phải là pháo.
a real little firecracker, huh?
một quả pháo hoa nhỏ, hả?
listen, firecracker, you listen to me.
nghe đây, pháo bông, anh hãy nghe tôi.
now you understand why we need the firecracker?
bây giờ tụi mày hiểu tại sao mình cần tên pháo bông chưa?
why did you put a firecracker in that phone?
sao cậu lại bỏ 1 viên pháo hoa và cái điện thoại đó?
a firecracker goes off once and then just lies there.
một quả pháo hoa chỉ nổ một lần và rồi nằm yên đó luôn.
it looks like a firecracker wrapped in roast beef.
nó trông giống như một quả pháo hoa bọc trong thịt bò nướng ấy.
if we can get this firecracker to come with us, we will be rich.
nếu mình đưa được tên pháo bông này theo, mình sẽ giàu.
it could tick until christmas and not even set off a firecracker!
cái đồng hồ này có thể tích tắc tới noel, và nó không làm nổ dù chỉ một viên pháo.
koufax's curve ball is snapping off like a fucking firecracker.
koufaxcó cú đánh bóng vòng cung thật tuyệt!
makes the bomb we tried to kill it with in '54 look like a firecracker.
cái này khiến quả bom chúng ta dùng để cố giết nó năm 54 chỉ như một quả pháo hoa.
way he's been shakin', i wouldn't trust him with a firecracker.
theo cái cách hắn run, tôi không dám giao thuốc nổ cho hắn đâu.
- firecrackers!
pháo ạ?