Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
fussy eater
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
fussy
Последнее обновление: 2011-01-04 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
ant-eater
thú ăn kiến
Последнее обновление: 2010-10-22 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
a man-eater.
loài ăn thịt người.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
preening shit eater.
thằng khốn kiếp.
big eater, this guy.
một cú đớp khủng khiếp đó.
my wife is so fussy.
vợ tôi cầu kì lắm.
nemetes, you cock eater!
nemetes, mày là thằng ăn c*c!
cheese-eater must die!
tụi bây chết hết đi.
i'm a very easy eater
tôi là người rất dễ ăn, trừ các món cay, ngọt. tôi cũng khá thích món ăn của hàn quốc và nhật bản
Последнее обновление: 2023-09-20 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
a big eater and hard worker
một người ăn khỏe và làm khỏe
Последнее обновление: 2013-09-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
fucking fussy. you get going.
Đúng là nhiều chuyện mà.
brick holmes, a heart eater.
brick holmes, một gã "ăn tim".
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
and i'm a big fruit eater.
còn tôi rất thích ăn trái cây ^^.
"out of the eater, something to eat.
"loài nào ăn thịt nổi thú ăn thịt.
so like the bug eater, do you preach?
hay là chỉ cầu nguyện như chúng tôi thôi?
- she's a pie-eater, that one.
- cô ta là người wigan.
blood? his father is a death eater.
cha nó là tử thần thực tử.
- besides, your friend is a noisy eater.
- hơn nữa, anh bạn của anh ăn ồn ào lắm.
but my husband's become irritable and fussy.
nhưng chồng cô đã trở nên cộc cằn và khó chịu.
dane: what's that potato-eater up to?
what's that potato-eater up to?