Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
check your gauges.
hãy kiểm tra các áp kế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- yeah, gauges are good.
ok.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now please, i need to see those gauges.
giờ làm ơn, tôi cần xem những đồ hồ đo đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
check the gauges on the regulator, and watch out for overdoses!
nhớ ràng dây và chú ý đừng tiêm thuốc quá liều!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a conductive element used in gauges, electronics, and automobiles, mercury is a liquid metal that was discovered by archaeologists in an egyptian tomb that dates back to 1500 bc.
là một nguyên tố có tính dẫn điện được sử dụng trong các máy đo, đồ điện tử và ô tô, thủy ngân là một kim loại lỏng đã được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học trong một ngôi mộ ai cập có niên đại từ 1500 tcn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he thinks, "oh, i don't know if there actuality gauges... governing this, but we can make a policy."
anh ta nói : "tôi không biết "khế ước đã ký có bao gồm chuyện ấy hay là không.."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование