Вы искали: gileadite (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

gileadite

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

and after him arose jair, a gileadite, and judged israel twenty and two years.

Вьетнамский

sau người ấy có giai-rơ, người ga-la-át, dấy lên, làm quan xét y-sơ-ra-ên trong hai mươi hai năm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

that the daughters of israel went yearly to lament the daughter of jephthah the gileadite four days in a year.

Вьетнамский

mỗi năm, các con gái y-sơ-ra-ên đi than khóc con gái của giép-thê, người ga-la-át, trong bốn ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and barzillai the gileadite came down from rogelim, and went over jordan with the king, to conduct him over jordan.

Вьетнамский

bát-xi-lai ở ga-la-át cũng từ rô-ghê-lim xuống, và qua sông giô-đanh với vua đặng đưa vua đến bên kia sông.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and jephthah judged israel six years. then died jephthah the gileadite, and was buried in one of the cities of gilead.

Вьетнамский

giép-thê, người ga-la-át làm quan xét trong y-sơ-ra-ên được sáu năm. Ðoạn, người qua đời, và được chôn trong một thành ở xứ ga-la-át.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

now jephthah the gileadite was a mighty man of valour, and he was the son of an harlot: and gilead begat jephthah.

Вьетнамский

giép-thê, người ga-la-át, là tay dõng sĩ, con của một người kỵ nữ, và cha là ga-la-át.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but shew kindness unto the sons of barzillai the gileadite, and let them be of those that eat at thy table: for so they came to me when i fled because of absalom thy brother.

Вьетнамский

con hãy ở với các con trai bát-xi-lai, người ga-la-át, cách nhơn từ cho họ ăn đồng bàn cùng con; vì chính chúng nó đã đãi cha như vậy, mà đến đón rước cha, lúc cha chạy trốn trước mặt Áp-sa-lôm, anh con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and of the priests: the children of habaiah, the children of koz, the children of barzillai, which took one of the daughters of barzillai the gileadite to wife, and was called after their name.

Вьетнамский

về những thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai, là người lấy vợ trong vòng con gái của bạt-xi-lai, người ga-la-át, và được gọi bằng tên của họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and it came to pass, when david was come to mahanaim, that shobi the son of nahash of rabbah of the children of ammon, and machir the son of ammiel of lo-debar, and barzillai the gileadite of rogelim,

Вьетнамский

khi Ða-vít đã đến ma-ha-na-im, thì sô-bi, con trai na-hách, quê ở ráp-ba, là thành của dân am-môn, với ma-ki, con trai a-mi-ên ở thành lô-đê-ba, và bát-xi-lai, người ga-la-át, ở thành rô-ghê-lim, đều đem cho Ða-vít và cho cả dân theo người

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,868,176 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK