Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
glacier
sông băng
Последнее обновление: 2015-01-15
Частота использования: 3
Качество:
- glacier pass.
- tắt qua sông băng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
an isotope analysis of the surrounding ice bores suggests that an object had been trapped in the glacier for over 18,000 years.
phân tích đồng vị của lớp băng xung quanh cho thấy vật thể này đã bị mắc kẹt tại sông băng suốt 18000 năm.
we can use the fire roads that the park rangers use in glacier national park. they don't patrol them at night.
chúng ta có thể đi qua đường phụ ở công viên quốc gia glacier sẽ không có ai tuần tra con đường đó vào ban đêm.
at the end of the last ice age, as the last glacier was receding from north america, as the last glacier was receding from north america, the ice melted and a giant pool of fresh water formed in north america.
vào cuối kỷ băng hà gần nhất, khi dòng băng cuối cùng rút khỏi bắc mỹ, băng tan ra và một hồ nước ngọt khổng lồ hình thành ở bắc mỹ.