Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a glittering career.
một sự nghiệp huy hoàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what a glittering assemblage, king stefan.
một bữa tiệc thật long trọng, vua stefan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
like a bright glittering mountain of gold.
danny, anh có muốn biết tương lai của mình không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and that strange glittering curtain of light?
và đó là một bức màn lấp lánh ánh sáng kỳ lạ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i am shepseheret... the glittering jewel of the nine kingdoms.
và ta là shepseheret... viên ngọc lấp lánh của cửu vương quốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
for tonight the jewels of the republic stand glittering before me in capua.
bởi tối nay những viên ngọc của đế chế la mã đang lấp lánh trước mặt tôi nơi capua này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the sun and moon stood still in their habitation: at the light of thine arrows they went, and at the shining of thy glittering spear.
mặt trời mặt trăng dừng lại trong nơi ở nó; vì cớ bóng sáng của những tên ngài, và chớp nháng của gươm giáo ngài chiếu ra.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
if i whet my glittering sword, and mine hand take hold on judgment; i will render vengeance to mine enemies, and will reward them that hate me.
khi ta mài lưỡi sáng của gươm ta, và tay ta cầm sự đoán xét, thì ta sẽ báo thù kẻ cừu địch ta, cùng đối trả những kẻ nào ghét ta.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and it was the same question on tom's mind, when he accompanied daisy to one of gatsby's glittering parties. take a look around.
và cũng là câu hỏi trong tâm trí của tom khi anh ta đưa daisy đến dự bữa tiệc xa hoa của gatsby.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"and considered how awful it would be for a man "to turn his face up to them as he froze to death, and see no help or pity in the glittering multitude... "
và nghĩ thật tồi tệ làm sao đối với một người đàn ông khi phải ngẩng mặt lên nhìn chúng khi anh ta bị lánh cóng tới chết,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
the horseman lifteth up both the bright sword and the glittering spear: and there is a multitude of slain, and a great number of carcases; and there is none end of their corpses; they stumble upon their corpses:
những lính kỵ sấn tới; gươm sáng lòe, giáo nhấp nháng. có đoàn đông kẻ bị giết, có từng đống thây lớn, xác chết nhiều vô số! người ta vấp ngã trên những thây!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: