Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
gras
Последнее обновление: 2011-08-21 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
gras list
danh sách phụ gia thực phẩm an toàn (generally recognized as safe)
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
foie gras.
pate gan
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tulle gras
tuyn mở
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
ah. foie gras snob.
món pâté gan ngỗng hợm hĩnh.
want a foie gras canape?
muốn ăn pate gan canape không?
i know about the foie gras.
tôi biết món foie gras.
we're playing mardi gras.
- chúng tôi chơi trong lễ mardi gras.
got everything but paté de foie gras.
có đủ thứ ngoại trừ pate gan ngỗng.
well, foie gras is a volatile dish.
vâng, pâté gan ngỗng là một món ăn phù phiếm
- well, we have a very nice foie gras.
- vâng, chúng tôi có món foie gras cũng rất ngon ạ.
no, it's mardi gras, dylan.
không, là mardi gras, dylan.
well, the foie gras was a little overdone.
cơ mà, món pâté gan ngỗng có hơi quá một chút.
i guess i have to eat my foie gras all alone.
chắc là tôi phải ăn hết pa-tê gan một mình rồi.
congratulations on being voted king of the mardi gras parade.
chúc mừng ông được bầu là vua của cuộc diễu hành mardi gras.
don't want to be late for our mardi gras wedding.
em không muốn trễ đám cưới ở mardi gras đâu.
like forcing food down a duck's throat to make fois gras.
như là có nhét thức ăn vào cổ vịt để làm món gan vịt.
-it's mardi gras. you know i got two left feet.
không, mình chỉ có 2 chân thôi.
vietnam care is a health care programme created jointly by bao viet and gras savoye.
việt nam care là một chương trình chăm sóc sức khỏe được thiết kế bởi công ty bảo hiểm bảo việt và gras savoye.
Последнее обновление: 2015-06-16 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
surprisingly, control hasn't heard the mardi gras story. please proceed.
thật ngạc nhiên là chúng tôi chưa nghe câu chuyện mardi gras, xin tiếp tục.