Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i have left you my fortune.
ta đã bỏ con lại, tài sản của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have failed you , my muse.
tôi đã làm em thất vọng, nàng thơ của tôi ơi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have to send you up against the best.
các anh sẽ đến với những tay bay cừ nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have always loved you, my queen.
ta đã luôn yêu nàng, hoàng hậu của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if it is, i'll send you my account
nếu có, tôi sẽ gởi hóa đơn cho ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
# what can i send you my little flower?
♪ tôi biết gởi gì cho em bông hoa nhỏ của tôi ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i forgot not to send you my telephone number.
tôi quên không gửi số điện thoại của tôi cho bạn.
Последнее обновление: 2014-07-15
Частота использования: 1
Качество:
i have sent you my diamonds but you are not responding
chỉ có chương trình riêng tư tôi sẽ thêm cho bạn thêm kim cương sau chương trình
Последнее обновление: 2024-04-17
Частота использования: 1
Качество:
i have a special job for you, my little friend.
ta có công việc đặc biệt cho ngươi, người bạn nhỏ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i will send you my picture when i am in the best shape
tôi sẽ gửi cho bạn hình của tôi khi tôi trong trạng thái tốt nhất
Последнее обновление: 2022-11-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i'll send you my first novel when i write it.
em s½ gíitiĂuthuy¿t§u tay khi em vi¿t xong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
look, i have enough on you to send you to prison for a long time.
hãy nhìn xem, tôi có đủ bằng chứng để cho anh vào tù thật là lâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i have a chinese book, do you want to learn it? i will send you
tôi có sách tiếng trung, bạn có muốn học không ? tôi sẽ gửi cho bạn
Последнее обновление: 2021-06-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
for this reason above all, their capacity for good i have sent them you my only son.
đó là lý do ta gửi con đến với họ đứa con duy nhất của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i have an art project i am starting. can i send you an email with a description?
thank you. interested to hear your thoughts.
Последнее обновление: 2020-11-17
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i want to send you my feedback about him throughout the year as well as my suggestions for this case.
anh ấy la mắng người khác, nói chuyện không có lịch sự với mọi người
Последнее обновление: 2019-11-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
/send you my love on the wire /lift you up, every time
send you my love on the wire every time
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
you have a search warrant, and i have to show you my place, i mean, i'm late, i'm...
các anh xuất hiện ở đây rồi... tìm một người không có ở đây, tôi trễ giờ làm rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hello mr. hieu, i have finished my homework. i send you to grade. i look forward to hearing from you soon. thanks.
xin chào anh hiếu, tôi đã làm xong bài tập. tôi gửi anh để chấm điểm. tôi rất mong được phản hồi sớm từ anh. cảm ơn.
Последнее обновление: 2021-07-07
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i have reason to believe that some alien life force found that tape and have send down real life versions of what they saw to attack us.
tôi có lý do để tin rằng một loại sinh vật ngoài hành tinh nào đó... đã tìm thấy cuốn băng đó... và gửi xuống đây phiên bản đời thật... của những thứ mà họ đã xem để tấn công chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: