Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
that bomb was going off no matter what.
dù thế nào chăng nữa, hung thủ chắc chắn sẽ cho nổ quả bom.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told you that he was going the wrong way.
tớ đã bảo cậu là tài xế đi lộn đường mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told you he was going with us.
tôi đã nói với bà là nó phải đi với chúng tôi mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him that.
phải, tôi có nói vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-that he was going to warsaw.
- rằng ổng sắp đi varsava.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him that you was my sister.
mẹ nói với ổng con là em gái mẹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so i told him that.
rồi tôi cho ảnh biết điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him that, too.
cũng nói luôn rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i need you to do the same thing to him that he was going to do to you.
tôi cần anh làm tương tự như điều mà ông ta định làm với anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i saw that he was going to kill you both if i didn't.
em thấy ổng sẽ giết cả 2 người nếu em ko đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told you i belonged to him, that he was my life, my being.
tôi đã nói tôi thuộc về ảnh. Đó là cuộc đời tôi, con người tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him he was mad to meddle in such things.
tôi đã nói với ổng là ổng đã điên khùng khi dính vô những chuyện như vầy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
one evening when he came home, he told me that he was going to get married.
một buổi tối, về nhà, anh báo với tôi về cuộc hôn nhân của anh.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
- i told him that i didn't.
- tôi đã nói là tôi không biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him if he felt like that, he should join the party.
phi thường. tôi đã nói với ảnh nếu ảnh cảm thấy như vậy thì ảnh nên gia nhập Đảng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lieutenant, i told him not to go, but he was hell-bent.
trung úy, tôi đã khuyên đừng đi, nhưng anh ấy rất kiên quyết
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a couple of weeks ago i found out that he was going to sell the battery and kill simon.
vài tuần trước tôi phát hiện ra hắn tính bán cục pin và giết simon.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him it was suicide. he was determined to prove himself to you.
-tôi đã bảo nó đó là tự sát nhưng nó đã gạt bỏ điều đó để chứng tỏ mình với cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i told him that i would own my own wineyard one day.
anh biết không, khi tôi còn bé, bố tôi trồng nho.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him that we'd take about an hour to do it.
tôi đã bảo làm phải mất một tiếng mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: