Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
the dinosaurs sensed the impending devastation.
khủng long cảm thấy sự tàn phá sắp xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but our impending victory has lifted my spirit.
nhưng chiến thắng sắp tới đã khiến ta khoẻ lại. nhưthế này đã đủ để binh lính lấy lại niềm tin chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have an unfailing sixth sense for impending danger.
tôi có một giác quan thứ sáu rất đáng tin cậy có thể dự báo được nguy hiểm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tomorrow night, we feast to celebrate our impending victory.
tối mai ta sẽ liên hoan ăn mừng chiến thắng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know, i thought that was to numb the sense of impending doom.
các cậu biết không, tớ nghĩ làm vậy để cảm giác tê cứng như sắp đến ngày xử tử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
had i been informed of the impending apocalypse i'd have stocked up.
nếu biết trước sẽ tận thế thì tôi đã chuẩn bị sẵn mọi thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
manager carlo ancelotti confirmed bale's impending return, saying:
huấn luyện viên carlo ancelotti đã xác nhận bale sẽ trở lại khi nói rằng:
Последнее обновление: 2015-01-20
Частота использования: 2
Качество:
maybe somebody deserves one night out without having to deal with some impending disaster.
c#243; l#7869; c#7847;n ph#7843;i ng#259;n ch#7863;n. c#243;
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lying to your parents is usually the right thing to do, but there is an impending death exception.
nhưng sắp chết là ngoại lệ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
barca's eyes filled with tears, though spurred by regret or impending freedom, i know not.
mắt barca đẫm lệ. chúng không kiềm chế được chuyện đáng tiếc đó. hoặc hạnh phúc vì sắp tự do.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
north and south korean military forces are on high alert in response to rumors of an impending american pull-out from the dmz.
quân đội bắc hàn và nam hàn đang trong tình trạng báo động trước tin đồn có sự rút quân tổng thể của mỹ khỏi khu vực dmz.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hiv testing is 99% accurate, which means there are some people who test positive, who live with their own impending doom for months or years before finding out everything's okay.
xét nghiệm hiv có độ chính xác là 99% nghĩa là sẽ có vài người dương tính để rồi họ sống với cái chết đè nặng vài tháng hoặc vài năm trước khi biết được là họ chả sao cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: