Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
infant
trẻ sơ sinh
Последнее обновление: 2015-05-20 Частота использования: 6 Качество: Источник: Wikipedia
infant boy.
Đứa bé hài nhi.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
infant industry
ngành công nghiệp non trẻ
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
infant mortality rate
tỷ-lệ tử-vong trẻ thơ [dt]
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
he was an infant.
cậu ấy chỉ là 1 em bé.
find the infant tyrannosaur.
tìm con của con khủng long bạo chúa. roland có thể cho cảc anh biết ổ nó.
do you have the infant?
Ông giữ con nó à?
i'm an infant. yeah.
tôi như đứa trẻ vậy vâng
- the infant-- it thrives?
- Đứa bé-- nó lớn nhanh chứ?
they came for their infant.
chúng đang tìm. chúng đến tìm con.
but she wasn't an infant.
họ gọi đó là chứng suy nhược của trẻ con.
infant industry tariff argument
luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ
we wish to praise the infant.
chúng tôi muốn tôn vinh đứa bé.
a little infant doing that?
một đứa bé có thể làm thế
this isn't a newborn infant.
Đây không phải là một em bé mới sinh.
- every man not every infant!
- mọi người không phải mọi trẻ em!
i abolished the things of the infant.
Để bây giờ khi chúng ta có thể thấy qua chiếc gương thần bí
would find their infant children snatched
sẽ sững sờ trước cảnh đám quái hộp
send the infant to his grandpa what grandpa?
b#7855;t #273;i. - anh im l#7863;ng #273;i
but this animal and its infant will bail us out.
sẽ bảo lănh cho chúng ta.