Вы искали: innumerable (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

innumerable

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

asiatic city of innumerable churches.

Вьетнамский

thành phố châu Á của vô số nhà thờ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the governor's one of my innumerable cousins.

Вьетнамский

thống sứ ở đó là một trong vô số những anh em của ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

of all the innumerable possibilities, he has to walk into mine.

Вьетнамский

trong vô vàn khả năng, anh ta lại đến chỗ ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

success can’t be obtained overnight but it requires long-term investment, innumerable patience in bright future.

Вьетнамский

thành công không phải là chuyện một sáng một chiều, nó đòi hỏi một đầu tư lâu dài, một kiên nhẫn vô vàn và một niềm tin vững mạnh vào tương lai tươi sáng.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Английский

therefore sprang there even of one, and him as good as dead, so many as the stars of the sky in multitude, and as the sand which is by the sea shore innumerable.

Вьетнамский

cũng vì đó mà chỉ một người, lại là một người già yếu, sanh ra muôn vàn con cháu, đông như sao trên trời, như cát bãi biển, không thể đếm được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

in the mean time, when there were gathered together an innumerable multitude of people, insomuch that they trode one upon another, he began to say unto his disciples first of all, beware ye of the leaven of the pharisees, which is hypocrisy.

Вьетнамский

khi ấy, dân chúng nhóm lại kể hàng ngàn người, đến nỗi giày đạp nhau, Ðức chúa jêsus mới trước hết phán cùng môn đồ rằng: hãy giữ mình về men của người pha-ri-si, là sự giả hình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for innumerable evils have compassed me about: mine iniquities have taken hold upon me, so that i am not able to look up; they are more than the hairs of mine head: therefore my heart faileth me.

Вьетнамский

vì vô số tai họa đã vây quanh tôi; các gian ác tôi đã theo kịp tôi, Ðến nỗi không thể ngước mắt lên được; nó nhiều hơn tóc trên đầu tôi, lòng tôi đã thất kinh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,716,240 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK