Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
interacting, how?
giao tiếp như thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
are not waking up or not interacting
không thức giấc hoặc không tương tác
Последнее обновление: 2014-03-16
Частота использования: 1
Качество:
i'm afraid of interacting with stranger
họ ngại tiếp xúc nơi đông người
Последнее обновление: 2024-06-15
Частота использования: 1
Качество:
in fact, i saw her interacting with a human.
tôi thấy cô ta giao tiếp với một con người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
yeah, you said he was interacting with other middle eastern men.
- v#224; anh c#361;ng #273;#227; t#7915;ng theo d#245;i anh ta - #272;#250;ng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and so they're interacting based on energy and also the nose....
bọn chúng có ảnh hưởng lẫn nhau dựa trên năng lượng và cái mũi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so to achieve the color... some sort of chemical must be interacting, presumably.
vậy nên mực ở đây... có lẽ là một loại chất hóa học tác dụng nào đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
extraverts enjoy interacting with people, and are often perceived as full of energy.
extraverts enjoy interacting with people, and are often perceived as full of energy.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
buddha himself described being able to access multiple dimensions, interacting with different beings.
bản thân Đức phật cũng miêu tả có thể vào nhiều chiều không gian, tương tác với các sinh vật khác nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and if the human doesn't know they're interacting with a computer, the test is passed.
và nếu người đó không nhận ra anh ta đang nói chuyện với máy tính, thì bài kiểm tra thành công.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
draws a set of interacting, square-spiral-producing automata. the spirals grow outward until they hit something, then they go around it. written by jeff epler; 1999.
vẽ các tế bào tự động tương tác với nhau và tạo ra các ô vuông hay vòng xoắn. các vòng xoắn nở ra bên ngoài cho đến khi chúng chạm vào vật cản, rồi quay quanh vật cản. viết bởi jeff epler.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: