Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hey, space master. in here.
hey, chúa tể không gian!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
master in kenpo and aikido.
{\3chff1000}và là bậc thầy của nhu đạo và aikido.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a man is master in his own house.
rừng nào cọp nấy.
Последнее обновление: 2013-06-30
Частота использования: 1
Качество:
yeah, my master's in catalan identity.
- anh ta bận làm việc
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i am a master in the art of hwa rang do.
tôi còn hiểu biết nghệ thuật hwa rang do.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the master's in no mood for any more mistakes.
Ông chủ không muốn có thêm bất kỳ sai lầm nào nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we need to master in the shower. we need to know...
chúng ta phải đưa thuyền trưởng đi tắm
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seeing the master in the tunnels after all that time, i, uh...
nhìn thấy tên chúa tể... trong đường hầm sau ngần ấy thời gian, tôi, uh...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
detective, i have a master's in computer science from m.i.t.
thanh tra, tôi có bằng thạc sĩ về khoa học máy tính của m.i.t đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
notary public office in prostejove, signed and sealed by hana dvorakova, master in law
văn phòng công chứng tại prostejove, tiến sĩ luật hana dvorakova đã ký và đóng dấu .
Последнее обновление: 2019-07-08
Частота использования: 1
Качество:
all of the monks in the temple said he was their number one master in both buddhist teachings and martial arts
tất cả các tăng lữ trong chùa đều nói rằng cậu ta là sư phụ số một của họ. trong cả hai: thuyết pháp và võ nghệ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a magic jew at my feet, not a master in sight, and, finally, our secrets secret once again.
một tên giáo sĩ do thái dưới chân ta không phải là bậc thầy về tầm nhìn và cuối cùng bí mật của chúng ta lại được giữ kín một lần nữa
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so of all the people in new orleans, you choose someone with a master's in psychology to record your life story.
vậy mà trong số bao người ở new orleans, ông lại chọn một thạc sĩ tâm lý học để ghi lại câu chuyện đời ông đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hyhy is pursuing his masters in business.
hyhy đang theo học để lấy bằng thạc sĩ kinh doanh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the kind with a masters in bullshit and obfuscation.
kiểu như một người cực kì ngớ ngẩn thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i want masters in there with you as your second.
và tôi muốn masters ở đấy với cậu trong vai trò hỗ trợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there are no masters in the grave, your grace.
không có chủ nhân nào trong nấm mồ cả, thưa nữ hoàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have made the death shrouds for seven roman masters in my time.
tôi đã làm 7 vải niệm cho 7 ông chủ la mã trong đời tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he was in korea. has a masters in international relations from harvard.
Ông ấy từng ở nam triều tiên... và là thạc sĩ quan hệ quốc tế ở harvard đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
look man, i got a masters in electrical engineering, all right?
tao có một đứa con gái phải chăm sóc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: