Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
no, that could result in...
không, không, marty. nó có thể dẫn đến...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- with no result in sight?
- mà không có kết quả gì? - không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
noncompliance will result in a penalty.
không tuân theo thì sẽ bị phạt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
failure to comply will result in your...
không tuân thủ thì kết quả sẽ là....
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that work of his will result in a marriage.
"công việc của nó thế nào cũng dẫn tới một đám cưới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
and result in a very popular karaoke selection
sau này tỷ suất được hát ở k araok e sẽ rất cao đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
refusal to do so will result in your obliteration.
từ chối thì kết quả sẽ là anh bị xóa sổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
disabling me will result in loss of primary power.
ngưng hoạt động của tôi sẽ gây ra mất điện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"that would result in his imminent death."
"sẽ dẫn đến cái chết gần kề của anh ta."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
any trauma to the head could result in brain damage.
các tổn thương lên đầu gây ảnh hưởng lớn đến não bộ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the bomb is an act of war and wars result in civilian casualties.
quả bom sẽ gây chiến tranh và rồi cũng sẽ có người chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
under certain circumstances, such delays may result in the ineligibility of a subscriber’s dependent to
trong một số trường hợp, khoảng thời gian chậm trễ trên khiến nhà Đầu tư không đạt yêu cầu nhận quyết định
Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:
any deviation, no matter how small, could result in a cataclysm.
bất kì sự sai lệch, dù nhỏ đến thế nào, hậu quả có thể sẽ dẫn đến một thảm họa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i am required to inform you that this incident did result in the loss of life.
tôi được đòi hỏi phải báo cho ông biết rằng tại nạn này đã có gây ra sự tổn thất nhân mạng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
exporting as a %1 may result in some loss of formatting. do you still want to export to this format?
xuất ra định dạng% 1 có thể làm mất một số thông tin định dạng. bạn có muốn xuất ra định dạng này?
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
enter the distance between the left edge of the page and the data. you can see the result in the preview.
gõ khoảng cách giữa cạnh bên trái của trang và dữ liệu. cũng có thể thấy kết quả trong ô xem thử.
enter the distance between the bottom edge of the page and the data. you can see the result in the preview.
gõ khoảng cách giữa cạnh bên dưới của trang và dữ liệu. cũng có thể thấy kết quả trong ô xem thử.
the result in concussion would cause extreme tides on every lunar phase in tierra del fuego, argentina.
kết quả của vụ chấn động sẽ gây ra những cơn thủy triều cực lớn... vào mọi tuần trăng ở tierra del fuego, argentina.
achieve high results in school
đạt thành tích cao trong cuộc thi về môi trường
Последнее обновление: 2021-05-06
Частота использования: 2
Качество:
Источник: