Вы искали: michmash (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

michmash

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

and the garrison of the philistines went out to the passage of michmash.

Вьетнамский

một đồn quân phi-li-tin kéo ra đặng đón đèo mích-ma.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and they smote the philistines that day from michmash to aijalon: and the people were very faint.

Вьетнамский

vậy ngày đó, dân y-sơ-ra-ên đánh bại dân phi-li-tin từ mích-ma cho đến a-gia-lôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the forefront of the one was situate northward over against michmash, and the other southward over against gibeah.

Вьетнамский

một cái răng đá mọc lên về phía bắc, đối ngang mích-ma, còn cái kia ở tại phía nam, đối ngang ghê-ba.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he is come to aiath, he is passed to migron; at michmash he hath laid up his carriages:

Вьетнамский

nó đi đến a-giát: trải qua mi-gơ-rôn, để đồ đạc tại mích-ma.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and saul, and jonathan his son, and the people that were present with them, abode in gibeah of benjamin: but the philistines encamped in michmash.

Вьетнамский

sau-lơ và giô-na-than, con trai người, cùng quân lính đi theo, đều đóng tại ghi-bê-a trong xứ bên-gia-min, còn dân phi-li-tin hạ trại tại mích-ma.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

saul chose him three thousand men of israel; whereof two thousand were with saul in michmash and in mount bethel, and a thousand were with jonathan in gibeah of benjamin: and the rest of the people he sent every man to his tent.

Вьетнамский

bèn chọn ba ngàn người y-sơ-ra-ên: hai ngàn người đặng ở cùng mình tại mích-ma và trên núi bê-tên, còn một ngàn người thì ở với giô-na-than tại ghi-bê-a trong xứ bên-gia-min. dân sự còn lại, người cho về, ai nấy vào trong trại mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and samuel said, what hast thou done? and saul said, because i saw that the people were scattered from me, and that thou camest not within the days appointed, and that the philistines gathered themselves together at michmash;

Вьетнамский

nhưng sa-mu-ên bèn hỏi: ngươi đã làm chi? sau-lơ đáp rằng: khi tôi thấy dân sự tan đi, ông không đến theo ngày đã định, và dân phi-li-tin đã hiệp lại tại mích-ma,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,025,619,213 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK