Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mirrored horizontally
đã phản chiếu theo chiều ngang
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
mirrored horizontally and vertically
đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
it's mirrored on the inside.
phản chiếu bên trong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the same data is mirrored at division.
dữ liệu đó được sao lưu rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and shall be treated with mirrored respect!
và nó sẽ được đối xử với sự tôn trọng như ta!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but the dragon saw a dumb man holding a mirrored shield.
nhưng con rồng lại thấy một tên ngu nấp sau cái khiên bóng như gương.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"hardly perceptible on the horizon, mirrored my imperceptible heart."
"khó có thể nhận thấy được phản chiếu trái tim nhạy cảm của tôi."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
if the first letter of the message is a consonant then what follows is the mirrored truth.
nếu chữ cái đầu của lời nhắ là phụ âm đảo ngược lại chúng ta sẽ có được ý nghĩa thật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
3038=sector by sector clone simpled volume, spanned volume, striped volume, mirrored volume and raid-5 volume from dynamic to basic.
3038=sector by sector clone simpled volume, spanned volume, striped volume, mirrored volume and raid-5 volume from dynamic to basic.
Последнее обновление: 2018-10-17
Частота использования: 1
Качество:
it's as though i were walking down a long corridor that once was mirrored, and fragments of that mirror still hang there and when i come to the end of the corridor there's nothing but darkness.
nó như thể tôi đang đi xuống một hành lang dài đã từng được lắp gương, và những mảnh vỡ của cái gương vẫn còn treo ở đó. và khi tôi đi tới cuối hành lang, ở đó không có gì ngoài bóng tối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
at the time that i was at st. matthew's, dr. kane's therapy for personality disorders consisted of locking the patient up in a mirrored room for several days on end, forcing them to confront their own image.
vào lúc đó, khi tôi ở st matthews... liệu pháp của bác sỹ caine chữa trị chứng rối loạn nhân cách là... nhốt một bệnh nhân trong phòng cùng với gương trong vài ngày... buộc họ phải đối diện với hình ảnh của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: