Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
muck
mùn bã hữu cơ trong đất ướt
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
yeah...muck.
thằng khốn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
* muck, j.
* muck, j.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
lousy muck!
ghê bỏ mẹ!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
especially this... muck.
nhất là với cái thứ... rác rưởi này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so let's not muck about.
nên cũng chẳng có gì nghiêm trọng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what brought you back to this muck?
cái gì đem anh trở lại chỗ thúi tha này?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and you expect me to eat this muck?
- súp rau. - em tưởng anh sẽ ăn thứ rác rưởi này sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- drop it, you muck snipe. - oh!
- làm rơi nó đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
don't muck about. can you hear that?
Đừng suy nghĩ nữa Ông nghe thấy không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
high muckety-muck talk, that's all it is.
toàn nói chuyện tầm phào, chỉ biết nói thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
by plunging the good name of this house into muck and shit!
bằng cách nhúng cái tên tốt đẹp của nhà này xuống phân và rác rưởi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but, sire, fix-a-lot is as common as muck.
nhưng, khi sinh ra, fix-a-lot đã là 1 tên bẩn thỉu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- i won't... drag anybody through the muck with me.
anh sẽ không khiến bất kì ai gặp rắc rối vì mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
loose pig run amuck, or out of the muck, i should say, now captured!
thả lợn chạy tùm lum hay có thể nói là sổng chuồng chạy lung tung giờ thì bắt rồi !
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you muck it up, don't ever think of coming back, except in your coffin.
nếu anh làm hư chuyện, đừng bao giờ nghĩ tới việc quay về đây, trừ khi trong một cái quan tài.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you and i, however. we have fashioned wings, to raise us higher than the muck and mire of heritage.
nhưng ta và ngươi đã được chấp cánh để nâng cao vị thế của mình hơn cả những thứ rác rưởi của giáo hội mà đến cha ta cũng khó tưởng tượng ra được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meanin' no disrespect to him, sir, i'd say the colonel ought to muck off, sir.
À... không phải có ý bất kính với ổng, sếp, tôi sẽ kêu ông đại tá đi chết đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he'd been talking to the muckety-mucks in washington on his satellite phone.
anh ta cứ nói chuyện suốt với đám mọt ở washington bằng điện thoại vệ tinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: