Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mucus
dịch nhầy (niêm dịch)
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 4
Качество:
nice mucus.
nước mũi nhiều nhỉ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mucus gland
tuyến nhầy
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
it is mucus!
Đó là chất nhờn của ếch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mucus secreting cells
tế bào tiết dịch nhày
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
-you are secreting mucus.
Đó là chất nhầy bí mật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's not slime. it's mucus!
không phải nhớt, là chất nhầy của ếch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we cleared out the mucus, and he's fine.
chúng tôi phải hút đờm ra, giờ thì ông ấy ổn rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a trail of mucus left by a snail or slug.
một đường nước nhầy do con sên hoặc con ốc sên để lại.
Последнее обновление: 2012-03-13
Частота использования: 1
Качество:
and the second seemed to be splattered with a fresh batch of mucus.
Điện thoại thứ 2 thì có vẻ như bị... dính đàm nhớt gì đó...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the tip of the tongue has a club like muscle covered in sticky mucus that acts like a suction cup.
nhện sói với móng vuốt của mèo cũng tấn công chuột như mèo. nhưng trước khi nó kịp phóng nanh ra, con chuột đồng đã trốn thoát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'd offer you my sexual favors, but i've got a lot of mucus discharge lately.
tôi nên cho anh quan hệ với tôi nhưng sau đó tôi thường ra rất nhiều dâm thủy
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if it is hemorrhagic fever, there will be symptoms of hemorrhagic fever under skin, gums, mucus, digestive tract.
nếu sốt xuất huyết thì từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 8 có triệu chứng xuất huyết dưới da, niêm, nướu răng, đường tiêu hóa.
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:
cystic fibrosis (cf) is an inherited disease of the mucus and sweat glands. it affects mostly your lungs, pancreas, liver, intestines, sinuses, and sex organs. cf causes your mucus to be thick and sticky. the mucus clogs the lungs, causing breathing problems and making it easy for bacteria to grow. this can lead to repeated lung infections and lung damage.
xơ nang (cf) là một bệnh di truyền của các chất nhờn và tuyến mồ hôi. nó ảnh hưởng đến phổi, tuy tang, gan, ruột, xoang và bộ phận tình dục. cf se lam cho chất nhon của bạn dày và dính. chất nhon bịt phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và làm cho nó dễ dàng cho vi khuẩn phát triển. no se khien ban bi nhiễm trùng phổi và tổn thương phổi lien tuc.
Последнее обновление: 2016-04-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник: