Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
n-necromancer!
thầy đồng gọi hồn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
beware the necromancer.
hãy cảnh giác tên gọi hồn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now, a necromancer. are you sure?
nào, kẻ triệu hồn đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- but it cannot be the necromancer.
- nhưng nó không phải là kẻ gọi hồn chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
from out of the darkness a necromancer has come.
từ trong bóng tối,... kẻ triệu hồn đã xuất hiện!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this necromancer is nothing more than a mortal man.
tên... triệu hồn này chẳng là gì ngoài một kẻ phàm nhân.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they speak of a necromancer living in dol guldur.
họ nhắc tới một kẻ triệu hồn, ẩn náu tại dol guldur.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm a necromancer... and they leave me alone.
họ nghĩ tôi là một bà đồng ... và để yên cho tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but never in my wildest dreams did i see you as a fraud and necromancer.
nhưng chưa bao giờ trong giấc mơ dữ dội nhất tôi thấy cậu là một tên gian lận và một thầy đồng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there's an alliance between the orcs of moria and the necromancer in dol guldur.
có mối liên minh giữa bọn orc của moria và kẻ gọi hồn ở dol guldur.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
uh, necromancer -- uh, witches, sorcerers, dark magic, mostly with dead people.
thầy đồng goi hồn-- uh, phù thủy, pháp sư phép thuật đen tối, đa phần là lên người chết
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
outsider of the faith... a necromancer, a diabolist, a sorcerer... a damned heretic!
...kẻ không có niềm tin tên đồng bóng, kẻ tôn thờ ma quỷ, tên phù thủy tên dị giáo khốn kiếp!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and a human sorcerer who calls himself "the necromancer" has taken up residence in a ruined fortress.
và một tên thuật sĩ người phàm tự xưng là kẻ triệu hồn... tới trú ngụ ở một pháo đài đổ nát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
do you know what the church does to necromancers?
cậu có biết những gì nhà thờ làm với thầy đồng gọi hồn không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: