Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
the notches all look the same.
ngọn lửa nào cũng giống nhau mà?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so take it down like 5000 notches.
nên anh hãy kiềm chế lại 5000 lần đi. kiềm chế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so what is this, six notches on your belt?
cái gì đây, 6 nút trên thắt lưng của anh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
can we take this down a couple of notches please?
mọi người làm ơn bớt căng thẳng đi được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
retard your anger level a few notches and listen to me.
bình tĩnh và lắng nghe . anh có làm được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
acting and direction are several notches up on the standards we are used to.
diễn xuất và sự đạo diễn đã tiến được vài nấc theo bảng tiêu chuẩn quen dùng của chúng ta.
Последнее обновление: 2013-02-18
Частота использования: 1
Качество:
i'm trying to envisage what kind of lock the notches on this key correspond to.
ta đang mường tượng mấy cái lẫy của cái khóa tương ứng với mấy cái khía của chìa khóa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, if it'll make you a hero and maybe knock jackie down a few notches,
nếu vụ này làm con thành người hùng và đẩy jackie xuống vài bậc,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'll tell you what, you knock it down a couple of notches this time and i'll swap out my belgian for a keg of corona.
thế này đi, nếu lần này cậu hạ nhiệt một chút... tôi sẽ đổi bia bỉ của tôi để lấy két corona.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: