Вы искали: occurrences (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

occurrences

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

occurrences of

Вьетнамский

lần gặp

Последнее обновление: 2016-12-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

- lunatic demands are regular occurrences

Вьетнамский

lệnh, cảnh cáo!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the morphology and nature of primary diamondiferous occurrences.

Вьетнамский

the morphology and nature of primary diamondiferous occurrences.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

as you may know, there've been unusual occurrences.

Вьетнамский

như anh có thể biết, ở đây có những sự cố bất thường.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

he got all the occurrences and made a map of the crime.

Вьетнамский

ra ngoài đi fabio !

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

there have been a string of similar occurrences all over town.

Вьетнамский

Đó chỉ là môt trong số những vụ xảy ra tương tự nhau tại đây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

we have a fix on three of the occurrences about to appear...

Вьетнамский

chúng tôi xác định được 3 vật thể lạ đang xuất hiện... trên các thành phố ở mỹ

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

chance occurrences so precious that they almost make one believe in the divine,

Вьетнамский

những lần sự tình cờ lóe lên quý giá đến nỗi chúng gần như khiến người ta tin vào thần thánh,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

accessing satellites and plotting the last 12 months of thermo genic occurrences now.

Вьетнамский

truy cập vào vệ tinh phân tích nhiệt độ trong 12 tháng qua.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

i'm sitting here with carolyn perron who, with her family, has been experiencing supernatural occurrences.

Вьетнамский

"người đang phải trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in the edit box above (to the left).

Вьетнамский

nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên trên (bên trái)..

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

and why would they not stop telling tales of extraordinary occurrences in the thuringian forest, spreading superstition and rumors amongst my troops?

Вьетнамский

và tại sao chúng lại không ngừng kể chuyện thần thoại về những sự kiện trong khu rừng thuringian lan truyền mê tín và tin đồn nhảm trong quân đội?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

if you select this box a new dictionary is created by parsing the kde documentation. the frequentness of the individual words is detect by simply counting the occurrences of each word.

Вьетнамский

nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp tài liệu kde. tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are. this action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.

Вьетнамский

hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi. hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

if you select this box a new dictionary is created by loading a file. you may either select an xml file, a standard text file or a file containing a word completion dictionary. if you select a standard text file or an xml file the frequentness of the individual words is detected by simply counting the occurrences of each word.

Вьетнамский

nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập tin. bạn có thể chọn một tập tin xml, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc một tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. nếu bạn chọn tập tin văn bản thường hoặc tập tin xml, tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

7.3 the party affected by force majeure events is exempt from the obligation to perform this contract or any provision herein must notify the other party within three (3) days after the occurrence of the force majeure event and take the necessary actions to limit and minimize losses and damages, continue to perform the contract as soon as possible.

Вьетнамский

7.4 việc một bên không hoàn thành nghĩa vụ của mình do sự kiện bất khả kháng sẽ không phải là cơ sở để bên kia chấm dứt hợp đồng. trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, thời hạn hợp đồng sẽ được kéo dài bằng thời gian diễn ra sự kiện bất khả kháng mà bên bị ảnh hưởng không thể thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.

Последнее обновление: 2023-12-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,216,024 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK