Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
paranoid
hoang tưởng ảo giác
Последнее обновление: 2012-02-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
paranoid?
hoang tưởng sao?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
paranoid disorder
hạt dạng tinh bột
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
you get paranoid.
cô sẽ bị hoang tưởng.
he's paranoid.
- hắn bị hoang tưởng.
- you're paranoid.
Ông thật hoang tưởng.
- you're paranoid?
- anh lo lắng à?
paranoid and reactionary.
hoang tưởng và phản động.
- stop being paranoid.
dừng lại đi
you're paranoid, foxy.
anh hoang tưởng rồi, foxy.
-don't be paranoid.
- Đừng có đa nghi.
- what, paranoid, unhinged?
- sao, hoang tưởng, loạn trí?
paranoid server security
bảo mật máy phục vụ rất cẩn thận
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
little paranoid there.
có vẻ như bà đang tưởng tượng ra thì phải.
am i still paranoid?
tôi vẫn còn hoang tưởng?
don't be so paranoid .
Đừng có chấp nhặt như vậy!
no, no, no, paranoid is...
ko, ko, ko, hoang tưởng ư...
"only the paranoid survive."
"chỉ có hoang tưởng là tồn tại."
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
brantley is a paranoid fuck.
brantley là một thằng địt cụ nó hoang tưởng.
my poor brother, so paranoid.
anh trai tội nghiệp của tôi, thật là hoang tưởng.