Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
why were you pardoned?
tại sao ông được ân xác?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i want that old man pardoned.
tôi muốn ông già đó được tha thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the awesome pardoned turkey?
- gà tây xá tội tuyệt vời!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm the pardoned turkey.
mình là con gà tây được xá tội sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm the pardoned turkey!
mình là con gà được xá tội. tức là mình sẽ sống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was already pardoned for this.
ta đã được tha tội cho điều này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- they've pardoned frank miller.
- họ đã tha frank miller.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let me guess, i've been pardoned.
Để đoán nhé, em đã được ân xá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if i accept, he will have me pardoned.
nếu anh chấp nhận đề nghị của ổng, ổng sẽ xin xá tội cho anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
witness the awesome power of the pardoned turkey.
hãy nhìn xem sức mạnh của gà tây đây...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bellamy blake, you're pardoned for your crimes.
bellamy blake, cậu được tha bổng cho tội lỗi của cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hey, wait! it's me, the pardoned turkey.
là tôi đây, gà tây được xá tội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
huh, i just want to go back to being a pardoned turkey.
tôi chỉ muốn trở lại làm gà tây xá tội thôi mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and let the country slip into danger the crime cannot be pardoned
Để quốc gia lâm nguy tôi không thể tha.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a thief who steals from a thief is pardoned for 100 years.
một tên cướp cướp của một tên cướp được tha thứ 100 năm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it says here that if you come to a specified place shaoiong will be pardoned and released.
trong này nói nếu con tới chỗ đó shaolong sẽ được thả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
first you must go to camp david and find the pardoned turkey. the awesome pardoned turkey!
cậu phải đến camp refuge và tìm gà tây xá tội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
after i was in jail, i kept professing my loyalty in writing. eventually the empress pardoned me.
sau khi ta bị tống giam, nhờ lòng trung thành của ta cuối cùng thiên hậu cũng ân xá
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it is through the grace and munificence of our glorious dear leader that the democratic people's republic of korea has pardoned the american imperialist for her hostile acts against our socialist nation.
Đó là nhờ sự khoan hồng và độ lượng của các nhà lãnh đạo mở khoá ra cộng hoà dân chủ nhân dân triều tiên
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they tied the noose for me, too, but lord tywin heard my family name was payne, so he pardoned me and sent me to king's landing to squire for his son.
rồi họ thắt thòng lọng cho tôi, nhưng lãnh chúa tywin biết họ của tôi là payne, thế nên ngài ấy tha cho tôi, và gửi tôi tới vương Đô để làm hầu cận cho ngài tyrion.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: