Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
we use too many pesticides and herbicides but don't know how to treat them without endangering the environment.
chúng ta dùng quá nhiều thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ nhưng không biết cách xử lí chúng mà ko làm nguy hiểm cho môi trường
Последнее обновление: 2023-02-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
pesticides interfere with the formation of calcium in birds, which then lay eggs with very thin shells or no shell at all.
thuốc trừ sâu cản trở sự hình thành canxi ở chim, sau đó chúng đẻ trứng có vỏ rất mỏng hoặc hoàn toàn không có vỏ.
Последнее обновление: 2021-10-09
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
acute toxicity of selected pesticides to the pacific blue-eye, pseudomugil signifer (pisces).
acute toxicity of selected pesticides to the pacific blue-eye, pseudomugil signifer (pisces).
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
now, as you know, to make crops grow faster and fatter you need more improved and powerful fertilisers-pesticides as well.
bây giờ, cậu biết không, để làm cho hoa mầu mọc nhanh hơn và mập hơn, các cậu cần phải có phân bón mạnh hơn và cải tiến hơn - thuốc khử trùng cũng thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
uh, what dr. morgan didn't mention is that the mutation in the lions, and some disturbing behavior we witnessed in cats, was preceded by exposure to reiden pesticides.
Điều mà tiến sĩ morgan chưa đề cập đến là vụ đột biến ở bọn sư tử, và những hành vi quấy rối mà ta thấy ở bọn mèo, là do sự phơi nhiễm thuốc trừ sâu của reiden.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
pesticide
thuốc trừ sâu
Последнее обновление: 2016-06-17
Частота использования: 1
Качество:
Источник: