Вы искали: phoenician (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

phoenician

Вьетнамский

phê- ni- xi

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the walled phoenician city of tyre.

Вьетнамский

bức tường thành phố tyros của người phoenicia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

definitely the neck of a phoenician amphora.

Вьетнамский

nó là một cái bình của người phoenicia, không nghi ngờ gì nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i sailed as a phoenician for a time.

Вьетнамский

và tôi rong thuyền đi phoenician lúc đó

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all the same... it is the neck of a phoenician amphora.

Вьетнамский

vả lại, đây chắc chắn là một cái bình phoenicia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

in 225 bc, the phoenician ships of trolius, returning from their iberian campaign, were caught in the bonifacio strait, by the isles of lavezzi and cavallo, in a violent storm.

Вьетнамский

năm 225 trước công nguyên, Đoàn thủy quân của trolius người phoenicia. trên đường trở về từ một chiến dịch trên bờ biển iberian và khi đi ngang qua eo biển bonifacio gần quần đảo lavezzi và cavalon, đã gặp phải một cơn bão dữ dội.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

ptolemy says that trolius's ship, which was carrying the war booty of the phoenicians, consisting of gold sesterces, packed as usual in stoneware pots called amphoras, sank in this very spot... and that no one

Вьетнамский

ptolemy kể bằng cách nào mà những chiếc thuyền ga-lê của trolius trong đó chứa đựng châu báu trong cuộc chiến phoenicia, làm bằng những đồng tiền la mã cổ đựng trong những chiếc bình sa thạch truyền thống gọi là amphora, đã chìm ngay chính vị trí đó. và kể từ đó không ai có thể biết được những gì xảy ra với châu báu của trolius.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,529,348 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK