Вы искали: planetary (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

planetary

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

planetary precession

Вьетнамский

tiến động

Последнее обновление: 2010-10-11
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

"planetary geologist".

Вьетнамский

"nhà địa chất hành tinh".

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

we ought to care a lot because it has planetary effects.

Вьетнамский

chúng ta phải quan tâm nhiều vì chuyện này tác động lên toàn cầu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

the multi-corps don't share planetary resources.

Вьетнамский

các tập đoàn lớn thường không chia sẻ tài nguyên.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

planetary engineering modifying the earth's atmosphere and topography.

Вьетнамский

kỹ thuật dùng để thay đổi khí quyển và địa hình của trái đất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

a dying star, gasping its last breath into a planetary nebula?

Вьетнамский

một ngôi sao đang chết dần, trút hơi thở cuối cùng như một tinh vân hành tinh?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

i mean, he's a planetary geologist, i'm a radio astronomer.

Вьетнамский

anh ta là một nhà địa chất hành tinh, còn em theo ngành thiên văn học vô tuyến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and i am supremely confident that we will have our answer in time for the relevant planetary alignment.

Вьетнамский

và tôi tin chắc rằng, chúng ta sẽ có câu trả lời chính xác đúng vào thời điểm các hành tinh thẳng hàng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

the first day of the planetary alignment, and we are still no nearer to discovering the location of the key.

Вьетнамский

ngày đầu tiên trong quá trình các hành tinh sẽ thành 1 hàng thẳng, và chúng ta gần như vẫn chưa tìm ra vị trí giấu chiếc chìa khóa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

spitzer found that planetary nebulae and supernova remnants are laden with dust particles, the prerequisite building blocks of future planets.

Вьетнамский

kính spitzer đã phát hiện ra rằng các tinh vân hành tinh và các tàn tích siêu tân tinh chứa đầy các hạt bụi, cấu trúc trước nhất cản trở những hành tinh tương lai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

generally speaking, hydrogen gas is the most common component of the interstellar medium (the vast space between stars and planetary systems in galaxies).

Вьетнамский

generally speaking, hydrogen gas is the most common component of the interstellar medium (the vast space between stars and planetary systems in galaxies).

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

adapted from the book by stephanie gailing, planetary apothecary: an astrological approach to health and wellness, check out which regions of the body are taken over by your sign and which foods will support your health.

Вьетнамский

theo cuốn planetary apothecary của tác giả stephanie gailing: quan điểm chiêm tinh học về sức khỏe và sự minh mẫn tráng kiện, chỉ ra những vùng nào của cơ thể bị chi phối bởi cung hoàng đạo và thức ăn nào sẽ hỗ trợ cho sức khoẻ bạn.

Последнее обновление: 2017-03-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

"tidal interaction: a possible explanation for geysers and other fluid phenomena in the neptune-triton system", in lunar and planetary inst., twenty-fourth lunar and planetary science conference.

Вьетнамский

"tidal interaction: a possible explanation for geysers and other fluid phenomena in the neptune-triton system", in lunar and planetary inst., twenty-fourth lunar and planetary science conference.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,226,479 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK