Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
the priestess.
bà thầy cúng ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the high priestess.
bà thầy tối cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the high priestess, feminina.
trưởng nữ tu, feminina.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
too late for prayer, priestess.
Đã quá trễ để cầu nguyện rồi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- the high priestess, her prophecy.
nữ tu sĩ tối cao, lời tiên tri của cô ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a trojan priestess scrubbing my floors.
một nữ tư tế thành troy quỳ lau sàn cung điện của ta...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the priestess is there to be the liaison.
nữ thầy tế ở đó để liên lạc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're very convincing as a priestess, caesar.
anh đang quyến rũ 1 nữ tu, caesar.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the priestess of isis are meeting at my house tonight.
các nữ tu của isis có buổi gặp mặt đêm nay tại nhà em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ah, you must be this fire priestess we hear so much about.
ah, cô đây chắc là vị nữ tu lửa mà chúng ta đã nghe nói tới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- she's a high priestess. - it doesn't matter to me.
- chả quan trọng với tôi, nữ tu hay điếm thì tôi cũng đi về hướng nam...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my little birds tell me that stannis baratheon has taken up with a red priestess from asshai.
những chú chim nhỏ báo rằng stannis baratheon đã đưa mụ phù thủy Đỏ từ asshai theo
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
any man enters the sanctuary, the high priestess will sound the alarm and the village will descend upon us.
bất kỳ người đàn ông nào vào nơi tôn nghiêm, trưởng nữ tu sẽ báo động và dân làng sẽ đến tóm chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but you can see why i was eager to aid in your fight against stannis and his red priestess. a symbolic revenge of sorts.
nếu muốn sống... chúng ta phải tự bảo vệ mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and in fact, when people come to the oracle and ask questions, they specifically ask the priestess, and she's the one who channels the answer from apollo back down to the human beings.
và trên thực tế, khi người dân đến hỏi nhà tiên tri, theo cách đặc biệt, họ hỏi nữ thầy tế, và bà là người chuyển câu trả lời từ apollo xuống cho con người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
on the flanks of this 8,000-foot peak lie the ruins of a marble sanctuary that was once home to one of history's most famous prophets, a temple priestess known as the oracle of delphi.
trên sườn núi của đỉnh núi cao 8000 ft này là tàn tích của một ngôi đền bằng đá cẩm thạch từng là nhà của một trong những nhà tiên tri nổi tiếng nhất thế giới, một nữ thầy tế được biết đến như nhà tiên tri delphi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: