Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
prosperity
an khang thịnh vượng
Последнее обновление: 2022-01-28
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
prosperity.
thịnh vượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
peace, prosperity.
những nghệ sĩ này đã hình dung về một tương lai tươi sáng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
gentlemen, to your prosperity.
các anh, chúc thịnh vượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
this bomb is power, and prosperity.
quả bom này là sức mạnh, và là sự hùng mạnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
prosperity and peace filled our days.
chúng tôi sống trong những ngày tháng của thịnh vượng và hòa bình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
more chaos here, more prosperity for us.
Ở đây càng loạn, chúng ta càng phát tài.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
to harmony with our planet and world prosperity.
vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
establish the greater east asia co-prosperity sphere
kiến lập Đại Đông Á cùng chung vinh nhục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
(sniffs) i can smell prosperity in the air.
tôi cảm thấy sắp thịnh vượng rồi đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
in prosperity ourfiendsknowus,in adversity we know our friend.
nhờ thành công mà bạn bè biết ta,nhờ nghịch cảnh mà ta hiểu bạn bè.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i see a time of great peace and prosperity ahead.
em thấy 1 thời gian đài hoà bình và thịnh vượng phía trước. sao em thấy được?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the wayne name is synonymous with growth, strength and prosperity.
cái tên wayne đồng nghĩa với tăng trưởng, lớn mạnh và phồn vinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
together we shall bring peace and prosperity to the republic.
chúng ta sẽ cùng nhau đem lại hoà bình và thịnh vượng cho nền cộng hoà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a fundamental trade off between capitalist prosperity and economic security.
một sự dung hòa căn bản giữa nền thịnh vượng tư bản và sự an toàn kinh tế.
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
they brought great joy and prosperity to the city for they had invented fireworks.
họ đã mang lại niềm hân hoan và sự thịnh vượng khắp thành phố bởi đã phát minh ra pháo hoa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i'll send him some bamboo flowers symbolizing continued growth and prosperity.
tôi sẽ gửi cho ông ấy hoa tre, tượng trưng cho sự tăng trưởng và thịnh vượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the supreme leader believes it is a hallmark of prosperity and self-sufficiency.
vị lãnh tụ tối cao cho rằng đó là dấu hiệu của sự thịnh vượng và sung túc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i have served my country for decades of unparalleled prosperity and you are my golden parachute.
tôi đã phục vụ cho quốc gia nhiều thập kỉ thịnh vượng không gì sánh bằng, và anh là chiếc dù vàng của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
'ln the race toward worldwide peace and prosperity, america will set the pace.'
"nước mĩ sẽ đặt chân lên cuộc đua tới hòa bình và thịnh vượng"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование