Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i'm actually wearing a prototype for the new six.
thực ra cháu đang đeo bản mẫu cho bản thứ 6 mới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's a prototype for one of their new biotech projects.
và xem tôi đã tìm được gì này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
could you write up some prototypes for these?
anh có thể làm vài bức ảnh cho cái này chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
please tell me these are the prototypes for our new world-changing technology.
vui lòng nói với tôi những bản in này là về công nghệ thay đổi thế giới của chúng ta đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it says here dr. mcgee has secured half a billion dollars in private funding to develop, and i quote, 'prototypes for the technology of the future.' well, i'll be.
Ở đây nói rằng dr. mcgee đã tung ra nửa tỉ đô tiền quỹ cá nhân để phát triển, tôi trích dẫn, "các bản nguyên mẫu của những công nghệ tương lai". ra vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование