Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
quickly and completely.
một cách nhanh chóng và hoàn toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
move quickly and be careful.
nhanh lên nhưng phải cẩn thận.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
outside, quickly and quietly.
ra ngoài nhanh chóng và yên lặng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
then leave quickly and quietly.
sau đó nhanh chóng và yên lặng rời khỏi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hounded him down quickly and cleanly.
Đã xử ông ta nhanh chóng và gọn gàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anyway, get it done quickly and go back.
may là cô đã quay trở lại nhanh chóng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
say your good-byes quickly and without explanation.
hãy chào tạm biệt cho nhanh và đừng giải thích gì cả
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i ought to go home quickly and have a good wash.
tao cũng phải nhanh về nhà tắm táp thật sạch sẽ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
clean it up quickly and take off that crazy writing.
mau dọn sạch nó và xóa ngay cái chữ vớ vẩn đó nhanh
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he kills them quickly and to his thinking, with mercy.
loại tâm thần nhạy cảm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we want to get this done as quickly and efficiently as possible.
we want to get this done as quickly and efficiently as possible.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he greets the rich quickly, and makes the poor wait in line.
chỉ gặp gỡ người giàu... bỏ mặc người nghèo...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
she says there's no pain if you press quickly and firmly.
bả nói sẽ không có đau đớn nếu mình cắt nhanh và kiên quyết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
because now i'm going to kiss you... very quickly and very hard.
bởi vì anh sắp hôn em rất nhanh và rất chặt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the quiet atmosphere of a rainy evening helps me solve puzzling problems quickly and learn long lessons by heart easily.
cái không khí im vắng của một buổi chiều mưa giúp tôi làm những bài toán hóc búa thật nhanh và học thuộc những bài dài một cách dễ dàng.