Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
representing something terrific
Đại diện cho thứ gì đó kinh khủng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are representing pinnacle.
anh đang đại diện cho pinnacle
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-the thetas are representing.
-the thetas đang phô trương thôi mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- why are you representing him?
- tại sao cô bào chữa cho anh ta?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the whole crew was representing.
tất cả mọi người đều có mặt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
go back to representing the miners.
hãy tiếp tục đại diện cho những công nahan đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm not here representing hardbodies.
- Ở đây tôi không đại diện cho hardbodies. - oh phải.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm representing myself, judge.
tôi tự biện hộ cho mình, thưa thẩm phán.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and representing croatia andrei kraitz.
và đại diện của croatia andrei kraitz.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a layout representing a football field
name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
can i ask you, who's representing him?
cháu có thể hỏi ai đang biện hộ cho anh ấy không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all the judges are women representing each town.
ban giám khảo là những người phụ nữ đến từ các thị trấn khác nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a layout representing a small flying insect
name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
- it's an honor representing my district.
- thật là một vinh dự khi được đại diện quận.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
she ought to look her best representing the royal navy.
tất nhiên. nó phải diện đẹp để đại diện cho hải quân hoàng gia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you didn't tell me you were representing the lead suspect.
anh không nói với em là anh đại diện cho nghi phạm hàng đầu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he was representing someone else, but the name had been redacted.
Ông ta là người đại diện cho 1 người khác nhưng tên đã được chỉnh sửa lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
people of your district are lucky... to have you representing them.
Ông nghị sĩ, ông là người tốt. dân ở địa hạt của ông rất may, khi ông đại diện cho họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i do not want that guy representing himself as part of this company.
tớ không muốn gã đó tự giới thiệu mình là 1 phần của công ty này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'll be representing mr torres at my client's request.
tôi muốn nhắc anh rằng anh có thể im lặng tôi sẽ là đại diện cho ông torres đây theo yêu cầu của thân chủ tôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: