Вы искали: reverence (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

reverence

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

and reverence.

Вьетнамский

và lòng trân trọng sâu sắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i bow to you, your reverence.

Вьетнамский

tham kiến công chúa

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

reverence for life, no matter what form it takes.

Вьетнамский

trân trọng cuộc sống, cho dù dưới hình thức nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

at the war college, his very name was spoken... with a reverence.

Вьетнамский

Ở trường chiến tranh họ nhắc đến tên ông ta với sự tôn kính

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they have the kind of reverence without which religion would mean nothing.

Вьетнамский

họ có một kiểu sùng kính mà không có nó tôn giáo không còn ý nghĩa gì nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but last of all he sent unto them his son, saying, they will reverence my son.

Вьетнамский

sau hết, người chủ sai chính con trai mình đến cùng họ, vì nói rằng: chúng nó sẽ kính trọng con ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my love and reverence for the creator inspires in me the vision of an infinite creation.

Вьетнамский

lòng tin yêu và sự sùng kính con dành cho Đấng sáng thế là động lực cho quan điểm sáng thế vô cùng vô tận của con.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when haman saw that mordecai bowed not, nor did him reverence, then was haman full of wrath.

Вьетнамский

khi ha-man thấy mạc-đô-chê không cúi xuống và không lạy mình bèn nổi giận dữ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he is talented, handsome, sweet, and he has the proper reverence for life and its higher purpose.

Вьетнамский

cậu ta tài năng, đẹp trai, ngọt ngào, và cậu ta còn có sự tôn trọng đối với cuộc sống và tương lai sáng lạng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

reverence also for the needs of each individual and his right to move as swiftly along the path of enlightenment as his ability permits.

Вьетнамский

cũng như trân trọng sâu sắc nhu cầu của từng cá nhân... và cái quyền được lướt nhanh trên con đường khai sáng... theo khả năng của họ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

wherefore we receiving a kingdom which cannot be moved, let us have grace, whereby we may serve god acceptably with reverence and godly fear:

Вьетнамский

như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

then bath-sheba bowed with her face to the earth, and did reverence to the king, and said, let my lord king david live for ever.

Вьетнамский

bát-sê-ba cúi mặt xuống đất và lạy trước mặt vua, mà tâu rằng: nguyện vua Ða-vít, chúa tôi, vạn tuế!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so the next time you refer to his name, next time you say it, at least, in front of me, you say it with some goddamn reverence, because he earned it.

Вьетнамский

cho nên lần sau khi anh nói về ông ấy. Ít nhất trước mặt tôi, anh nói với chút lòng tôn trọng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

furthermore we have had fathers of our flesh which corrected us, and we gave them reverence: shall we not much rather be in subjection unto the father of spirits, and live?

Вьетнамский

cha về phần xác sửa phạt, mà chúng ta còn kính sợ thay, huống chi cha về phần hồn, chúng ta há chẳng càng nên vâng phục lắm để được sự sống sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this fundamental american belief in progress and a better future contrasts sharply with the fatalistic (americans are likely to use that term with a negative or critical connotation) attitude that characterizes people from many other cultures, notably latin american, asian, and arab, where there is a pronounced reverence for the past.

Вьетнамский

nền tảng quan điểm mà người mỹ tin vào một tương lai tương sáng và tiến bộ lại trái ngược hoàn toàn với quan điểm của thuyết định mệnh (người mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này mang hàm ý chỉ trích hoặc tiêu cực), đây là hình ảnh tiêu biểu miêu tả những người đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, chủ yếu từ châu mỹ latin, châu Á, và arab, những nơi này tuyên bố luôn tôn trọng lịch sử.

Последнее обновление: 2019-04-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,776,576 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK