Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
that was some schoolyard bullshit.
Đó chỉ là sân tù thôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no pissing in the schoolyard!
không được đái trong sân trường nhé!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- it's the schoolyard near the park.
- trường học trên đường zvenigorodskaya.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
yeah. let's try some schoolyard bullshit.
Đúng hãy làm thôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
looks like our lady of mount palmer schoolyard.
giống như bầy quỷ cái trước sân trường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
who used to fuck with you in the schoolyard, tommy.
Đứa nào từng hú hí với mày trong trường học hả, tommy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
giggling like a bunch of girls in the schoolyard.
giống như một lũ con gái ở sân.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he used to come around the schoolyard, day after day.
anh ta thường rảo quanh sân trường ngày này qua ngày khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bucky barnes and steven rogers were inseparable on both schoolyard and battlefield.
bucky barnes và steven rogers là cặp đôi không thể chia cắt trong sân trường và ngoài chiến trường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
one day i was in the schoolyard... and nine guys were beating me up pretty good.
một ngày kia tôi đang ở trong sân trường... và có chín thằng đang đánh tôi khá tệ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
since the schoolyard, neither of you has ever walked away from a physical conflict.
từ hồi đi học, cả 2 anh đều không tránh được xung đột chân tay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
at times, the quiet man lurking in the schoolyard... asking your children if he might join their game.
Đôi lúc là người đàn ông lặng lẹ, ẩn hiện trong sân trường... xin những đứa trẻ cho hắn tham gia trò chơi của chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he's like the schoolyard bully recruiting a good underling-- he'll be protective of richard.
anh ấy như sân trường bắt nạt tuyển dụng một thuộc hạ tốt - anh ta sẽ được bảo vệ của richard.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
guys like vogel learn in the schoolyard which kids to bully and which kids to protect, and he's got you convinced that you owe him so much that you'll go to jail for him.
những người như vogel học trong sân trường mà trẻ em bắt nạt và những trẻ em để bảo vệ, và anh ấy có bạn thuyết phục mà bạn nợ anh ấy quá nhiều rằng bạn sẽ đi tù cho anh ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schoolyards.
sân trường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: