Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
he seldom went out
anh ấy hiếm khi ra ngoài
Последнее обновление: 2014-07-29
Частота использования: 1
Качество:
out into the fields.
miranda, ra ngoài, ra ngoài đồng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zoom out into the distance
phóng tầm mắt
Последнее обновление: 2023-11-09
Частота использования: 1
Качество:
it ran out into the desert.
nó chạy vô sa mạc rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
because i'm the one who got him into the country.
bởi tôi là người đưa hắn về nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and as i came out into the yard i...
khi tôi vừa bước vào sân,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
received 18 billion months for bringing people into the country illegally
nhận 18 thÁng tÙ vÌ ĐƯa ngƯỜi nhẬp cẢnh trÁi phÉp
Последнее обновление: 2021-09-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
received 18 months in prison for bringing people into the country illegally
nhẬn 18 thÁng tÙ vÌ ĐƯa ngƯỜi nhẬp cẢnh trÁi phÉp
Последнее обновление: 2021-09-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
they were smuggling heroin into the country from china inside of those dolls.
bọn chúng đã nhập lậu heroin từ trung quốc bằng những con búp bê đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but your paintings, they do go out into the real world.
nhưng những bức tranh của ông, nó thật sự đi vào thế giới thực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i threw the window open and leaned out into the night.
tôi mở toang cửa rồi ngả người ra màn đêm.
Последнее обновление: 2012-04-20
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
if you're going to keep going out into the field,
nếu anh tiếp tục ra ngoài đó, chúng ta nên thiết kế cho anh gì đó
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
and they set out into the universe, seeking distant suns to harvest.
và họ bắt đầu đi khắp vũ trụ tìm kiếm các mặt trời xa xôi để thu hoạch. các primes khởi đầu với nguyên tắc:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
and i know how it feels to be coming out into the world like this.
và anh biết cái cảm giác trào đời khi ở trong hoàn cảnh này như thế nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i know you'll come and carry me out into the palace of winds.
em biết anh sẽ tới và đưa em ra ngoài lâu đài lộng gió.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
four centuries ago, in 1609, a man walked out into the fields near his home.
cách đây 4 thế kỉ, vào năm 1609 một người đàn ông bước ra cánh đồng ở gần nhà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i want to follow in your footsteps and go out into the world and do all of those things.
con muốn đi theo bước chân của cha và tiến ra thế giới và làm mọi chuyện đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
oh, i do wish we could go out into the town, and be seen at plays and assemblies.
Ôi, em thật sự muốn chúng ta có thể đi vào thành phố. và được nhìn thấy trong các buổi vui chơi và hội họp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
come into this shelter again and i'm gonna run your raggedy ass back out into the street.
mày vào đây lần nữa thì chính tao sẽ đá đít mày văng tuốt ra đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
if that list gets out into the open, the names of our agents will be up for grabs to the highest bidders.
thôi, nghe đây. nếu bản danh sách này bị lộ tên nhân viên của chúng ta ở khu vực Đông Âu sẽ có đủ cho những người trả giá cao nhất
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: