Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
shearing
xén lông (vải) (sự)
Последнее обновление: 2015-01-30
Частота использования: 2
Качество:
shearing.
shearing.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and he said, take them alive. and they took them alive, and slew them at the pit of the shearing house, even two and forty men; neither left he any of them.
giê-hu bèn truyền lịnh rằng: hãy bắt sống chúng nó. người ta bắt sống chúng nó, số là bốn mươi hai người; rồi giết họ gần giếng của chòi kẻ chăn chiên. người ta chẳng để sống một ai.
and there was a man in maon, whose possessions were in carmel; and the man was very great, and he had three thousand sheep, and a thousand goats: and he was shearing his sheep in carmel.
vả, có một người ở ma-ôn, còn sản nghiệp nó thì ở cạt-mên. người rất giàu, có ba ngàn chiên, và một ngàn dê; người đương ở cạt-mên đặng hớt lông chiên mình.