Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sluggish reactions.
phản ứng quá chậm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
feeling sluggish, unfocused, grumpy and exhausted.
bạn cảm thấy lờ đờ, uể oải, mất tập trung, hay gắt gỏng, toàn thân mệt lử.
Последнее обновление: 2019-05-22
Частота использования: 1
Качество:
notes. main transducer feels sluggish at plus 40 altitude.
ghi chú: bộ chuyển đổi chính ngưng hoạt động ở độ cao +40.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i used to live in an unhealthy way and it made me negative and sluggish a lot
tôi đã từng sống một cách không lành mạnh và nó đã khiến tôi tiêu cực và uể oải rất nhiều
Последнее обновление: 2024-04-30
Частота использования: 1
Качество:
the body sluggish, aged, cold, the embers left from earlier fires. shall duly flame again.
cơ thể chậm chạp, tuổi già, cô đơn, như những hòn than hồng của bếp lửa đã tắt sẽ lại bùng cháy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
did you honestly think that i was gonna be thwarted by some sweaty, sluggish non-entity like yourself?
anh thực lòng nghĩ tôi sẽ bị hạ gục bởi một phi thực thể mướt mồ hôi, chậm chạp như anh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"vows swift action." "points finger at police department's sluggish response." et cetera.
"lời thề hành động nhanh chóng". "trách nhiệm tại phản ứng chậm chạp của phòng cảnh sát." vân vân.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование