Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- i swayed the room.
- tôi đã vận động mọi người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i won't be swayed!
- ta không bao giờ bị lung lay!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the gungans will not be easily swayed.
người gungan không dễ thuyết phục đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no sins had swayed him, the priest, until that moment.
từ trước tới này không một tội lỗi nào có thể làm lung lay ông ấy, một linh mục .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
please don't get swayed by a prank caller desperate for attention
xin đừng lung lạc tinh thần vì một kẻ muốn gây chú ý.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are not proud soldiers of the republic any more if you're swayed by personal feelings.
nếu cảm xúc bị con người chi phối thì sớm các cậu đã không còn là huyền thoại của nước cộng hòa
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a big, dumb, old police horse whose big, dumb, old police ass swayed in front of my car as i was trying to pass it.
1 con ngựa cảnh ngốc, và 1 cảnh sát ngốc. nhãy thẳng vào xe em, và em đã cố .. cáng luôn con ngựa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: