Вы искали: tên người dùng không tồn tại (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

tên người dùng không tồn tại

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

Đơn vị ngầm định không tồn tại

Вьетнамский

no default unit available

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

tên người lập biểu

Вьетнамский

tên người lập biểu

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

sai tên người sử dụng hoặc mật khẩu

Вьетнамский

invalid user name or password

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

hóa đơn kê khai đã tồn tại (số hóa đơn:

Вьетнамский

there is existing invoice with the same number (invoice no.:

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

protectedce2123a969 ·là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng lần đầu truy cập google.

Вьетнамский

protectedce2123a969 · là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng truy cập google.

Последнее обновление: 2018-03-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

Вьетнамский

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

công tác quản lý đất đai đã dần đi vào nề nếp và hiệu quả sử dụng đất ngày càng được nâng cao tuy nhiên trong quá trình tổ chức thực hiện vẫn còn một số tồn tại chủ yếu là:

Вьетнамский

the land management is in order and discipline, and the efficiency of land use is more and more improving. but there are shortcomings to be found during the implementation, which are given bellow:

Последнее обновление: 2019-03-02
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

một số quy tắc lại bao gồm những quy tắc hiện đang tồn tại, dựa vào đó người ta có thể đánh giá tính áp dụng của những quy tắc này trong hoạt động hỗ trợ việc triển khai kế hoạch ndc về nông nghiệp.

Вьетнамский

một số quy tắc này bao gồm những quy tắc hiện đang tồn tại, và người ta có thể đánh giá tính áp dụng của những quy tắc này trong hoạt động hỗ trợ việc thực hiện kế hoạch ndc đối với lĩnh vực nông nghiệp.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

cục thuế nội địa hoa kỳ không có quy định yêu cầu về thuế thu nhập liên bang đối với thuế thu nhập hoặc thuế bất động sản liên bang liên quan đến hoạt động của công ty hoặc quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với Đơn vị hạng a. theo đó, rủi ro về vật liệu tồn tại thông qua quá trình kiểm toán, khấu trừ một số hạng mục sẽ không được phép đối với một phần hoặc toàn bộ tài sản chuyển thành vốn của công ty.

Вьетнамский

tax advisors with regard to the tax consequences of becoming a lawful permanent resident of the united states, and, further, of investing in, owning and disposing of the units described in this memorandum, and all other tax consequences in connection with the company.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

123.45.67.89 là địa chỉ giao thức internet do nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có thể gán địa chỉ khác cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

Вьетнамский

123.45.67.89 là địa chỉ giao ngữ internet làm nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có mùa gán địa chỉ micae cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

Последнее обновление: 2017-04-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,778,918,073 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK