Вы искали: the end date occurs before the start... (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

the end date occurs before the start date

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

the end date

Вьетнамский

ngày kết thúc

Последнее обновление: 2016-12-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the end of one thing, the start of something new.

Вьетнамский

kết thúc 1 điều, bắt đầu 1 điều gì mới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the seven secret passages were sealed off before the start of the year.

Вьетнамский

bảy lối bí mật đã bị chặn trước khi năm học bắt đầu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the end date for calculating the difference in days.

Вьетнамский

ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày.

Последнее обновление: 2013-07-06
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

i ran before the end.

Вьетнамский

tôi chạy trước khi kết thúc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

and the last word they'll breathe before the end

Вьетнамский

và cái tên cuối cùng chúng nhắc đến khi bị hạ bệ

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

he will remember it before the end.

Вьетнамский

người sẽ nhớ điều đó trước khi nhắm mắt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

and the last word they'll breathe before the end will be my name.

Вьетнамский

và từ cuối cùng chúng kêu lên trước khi bị hạ sẽ chính là tên tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

all made me believe that before the end of winter...

Вьетнамский

tất cả làm tôi tin tưởng rằng trước khi mùa đông hết...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

it is also possible that he could decide to sign an extension before the start of the new italian season."

Вьетнамский

cũng có thể paul sẽ quyết định gia hạn hợp đồng trước khi mùa giải mới tại italia khởi tranh."

Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and here we go again we know the start, we know the end

Вьетнамский

chúng tôi lại tiếp tục hành trình chúng tôi biết điểm bắt đầu, điểm kết thúc

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

please check the ranges you specified. the start value must be lower than the end value.

Вьетнамский

hãy kiểm tra lại khoảng mà bạn chỉ định. giá trị bắt đầu phải thấp hơn giá trị kết thúc.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

and we will put us back on mountain nool before the end of this a decade.

Вьетнамский

và ta sẽ đặt hạt bụi này lên đỉnh nool trước buổi chiều ngày hôm nay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

i'll miss the start as long as i'm here at the end.

Вьетнамский

miễn không mất đoạn cuối thì thôi!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

news that captain nemanja vidic will leave manchester united at the end of the season could be the start of an exodus from the club as david moyes rebuilds the red devils.

Вьетнамский

tin đội trưởng nemanja vidic sẽ rời khỏi manchester united vào cuối mùa giải này có thể là dấu hiệu cho một cuộc tháo chạy khỏi câu lạc bộ khi david moyes tái thiết quỷ đỏ.

Последнее обновление: 2015-01-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

at the start of any misfortune, one always feels that the end of the world has come.

Вьетнамский

bắt đầu của bất cứ một bất hạnh nào, ai cũng nghĩ là đã đến ngày tàn của thế giới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the former tottenham and portsmouth boss says two midfielders and a striker are the minimum requirements before the transfer window shuts at the end of august.

Вьетнамский

cựu huấn luyện viên của tottenham và portsmouth cho biết ông cần tối thiểu hai tiền vệ và một tiền đạo trước khi cửa sổ chuyển nhượng khép lại vào cuối tháng tám.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

manchester city striker sergio aguero is hoping his injury troubles are behind him as he looks to help the club win more trophies before the end of the season.

Вьетнамский

tiền đạo sergio aguero của manchester city hi vọng rằng các vấn đề chấn thương sẽ không còn gây trở lại cho anh khi muốn cố gắng giúp câu lạc bộ giành được thêm nhiều chiến tích trước khi kết thúc mùa giải.

Последнее обновление: 2015-01-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

do you think before the end, before his last breath, the clock maker had any idea he was killing himself

Вьетнамский

cô có nghĩ trước khi kết thúc, trước khi ông ta trút hơi thở cuối cùng người thợ đồng hồ có biết ông ta đã giết minh

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

all made me believe that before the end of winter with the ethereal silhouettes of the boats, and their sudden breakthroughs in the sky,

Вьетнамский

mọi thứ làm tôi tin tưởng rằng trước khi mùa đông hết với hình bóng bảng lảng của những chiếc tàu, và sự biến mất đột ngột của chúng trên bầu trời,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,748,367,073 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK