Вы искали: thereto (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

thereto

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

- and thereto i pledge thee my troth.

Вьетнамский

- con xin thề.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and thou shalt overlay it with pure gold, and make thereto a crown of gold round about.

Вьетнамский

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

wherewithal shall a young man cleanse his way? by taking heed thereto according to thy word.

Вьетнамский

ngươi trẻ tuổi phải làm sao cho đường lối mình được trong sạch? phải cẩn thận theo lời chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and if a man will at all redeem ought of his tithes, he shall add thereto the fifth part thereof.

Вьетнамский

nếu ai muốn chuộc lại vật chi về một phần mười của mình, thì phải phụ thêm một phần năm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

what thing soever i command you, observe to do it: thou shalt not add thereto, nor diminish from it.

Вьетнамский

các ngươi khá cẩn thận làm theo mọi điều ta dặn biểu các ngươi: chớ thêm hay là bớt chi hết.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

moreover he made high places in the mountains of judah, and caused the inhabitants of jerusalem to commit fornication, and compelled judah thereto.

Вьетнамский

người cũng lập những nơi cao trong các núi giu-đa, xui cho dân cư thành giê-ru-sa-lem thông dâm, và khiến cho dân giu-đa lầm lạc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and for an unclean person they shall take of the ashes of the burnt heifer of purification for sin, and running water shall be put thereto in a vessel:

Вьетнамский

về kẻ bị ô uế, người ta phải lấy tro của con sinh đã bị thiêu đặng chuộc tội, để trong một cái bình và đổ nước chảy lên trên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

neither shalt thou lie with any beast to defile thyself therewith: neither shall any woman stand before a beast to lie down thereto: it is confusion.

Вьетнамский

chớ nằm cùng một con thú nào, mà gây cho mình bị ô uế với nó; một người đàn bà chớ nằm cùng thú vật nào; ấy là một sự quái gớm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he denied it again. and a little after, they that stood by said again to peter, surely thou art one of them: for thou art a galilaean, and thy speech agreeth thereto.

Вьетнамский

nhưng người lại chối một lần nữa. khỏi một chặp, những kẻ đứng đó nói cùng phi -e-rơ rằng: chắc thật, ngươi cũng là bọn đó, vì ngươi là người ga-li-lê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and answered them after the advice of the young men, saying, my father made your yoke heavy, but i will add thereto: my father chastised you with whips, but i will chastise you with scorpions.

Вьетнамский

theo lời bàn của những kẻ trai trẻ, và đáp cùng chúng rằng: cha ta khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta sửa phạt các ngươi bằng roi, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò cạp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he shall make amends for the harm that he hath done in the holy thing, and shall add the fifth part thereto, and give it unto the priest: and the priest shall make an atonement for him with the ram of the trespass offering, and it shall be forgiven him.

Вьетнамский

người đó phải bồi thường và phụ thêm một phần năm giá trị của vật mình đã phạm đến nơi đền thánh, rồi giao vật đó cho thầy tế lễ. thầy tế lễ sẽ dùng chiên con đực về của lễ chuộc sự mắc lỗi mà làm lễ chuộc tội cho người ấy, và tội người sẽ được tha.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,724,592,270 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK