Вы искали: they turned us away at the entrance (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

they turned us away at the entrance

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

taxi's waiting at the entrance.

Вьетнамский

taxi đang chờ ngay cổng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i will take the first watch at the entrance.

Вьетнамский

ta sẽ đi kiểm tra lối vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

slowly... ate away at the town.

Вьетнамский

từ từ nuốt chửng thị trấn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we did nothing wrong, and they turned us into fugitives.

Вьетнамский

chúng ta chả làm gì sai, và họ biến chúng ta thành kẻ đào tẩu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

four in the lobby, one in each corner, two at the entrance.

Вьетнамский

bốn ở tiền sảnh, mỗi góc mỗi cái, hai ở lối vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

right, but the sign at the entrance says that the park closes at dusk.

Вьетнамский

Đúng vậy, nhưng cái bảng ngay lối vào nói rằng khu vực này sẽ đóng cửa vào lúc hoàng hôn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he turned us away every time. he seems determined not to work for us.

Вьетнамский

xem ra anh ta không theo phe ta rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

do you remember if there was a grim reaper that night at the entrance?

Вьетнамский

cháu có nhớ một thần chết đứng ở của vào đêm đó không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and they can be found hundreds of miles away at the ruins of another lost civilization.

Вьетнамский

và chúng có thể được tìm thấy cách đó hàng trăm dặm, tại tàn tích của nột nền văn minh bị mất tích khác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you're hacking away at the very foundations of this city.

Вьетнамский

các người đang làm suy yếu nền móng của cái thành phố này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it was katrina hammering away at the roof, trying to get in.

Вьетнамский

cơn bão katrina như muốn phá tan mái nhà để chui vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if not, the only place we will be able to mount a defense will be at the entrance of the temple.

Вьетнамский

nếu không, nơi duy nhất chúng ta còn có thể thực hiện 1 cuộc phòng thủ hiệu quả sẽ là lối vào của ngôi đền.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

having a man like that reside in the sept eats away at the faith from the inside.

Вьетнамский

Để kẻ như thế sống trong Điện thờ khác gì ăn dần Đức tin từ bên trong.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- walter and i can look at the entrances.

Вьетнамский

walter và tôi có thể tìm kiếm ở lối vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

leaders who are willing to chip away at the obstacles, cut through the noise and play the game.

Вьетнамский

những người sẵn sàng xóa bỏ những rào cản, giải quyết các ồn ào, tham gia cuộc chơi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

barcelona are away at getafe tomorrow, so atletico can sit proudly on top for nearly a day if successful at the vicente calderon.

Вьетнамский

barcelona có trận làm khách tại getafe ngày mai vì vậy atletico có thể tạm chiếm ngôi đầu của họ khoảng một ngày nếu thắng tại sân vicente calderon.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Английский

marketing has created t-shirts to be given away at point of purchase and at the she-donism book launch party tomorrow night.

Вьетнамский

phòng marketing đã làm áo phông để tặng trong thời điểm mua hàng và tại bữa tiệc ra mắt cô ta chả bao giờ hay đâu tối mai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

however, horner refused to give up and after chipping away at the advantage on stages 16 and 18, he moved back ahead on friday’s 19th stage and was not to be passed again

Вьетнамский

tuy nhiên, horner không bỏ cuộc và sau khi làm sứt mẻ lợi thế của mình ở giai đoan 16 và 18, ông ấy đã chuyển về phía sau vào thứ sáu ngày 19 và đã không vượt qua được lần nữa.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Английский

[ man narrating ] in another dimension-- a galaxy far, far, really far away, at the final frontier of space--

Вьетнамский

leapinla Ở một chiều khác... một dải ngân hà xa, xa, thực sự là rất xa, ở biên giới của không gian.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it's in my head that there's still a chance for me to go (to brazil), and i'd be devastated if i missed out, to be honest<2 said "it was great to be away at the euros, playing with the best players in europe.

Вьетнамский

tôi tin rằng mình vẫn có cơ hội được tới brazil và tôi sẽ rất tiếc nuối nếu để lỡ cơ hội này "tôi cũng cảm thấy thật tuyệt khi được chơi với những cầu thủ xuất sắc nhất tại châu Âu tại giải đấu hàng đầu châu Âu này.

Последнее обновление: 2015-01-20
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,783,730,992 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK