Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
before she travailed, she brought forth; before her pain came, she was delivered of a man child.
nó chưa ở cữ, đã sanh nở; chưa chịu đau đớn, đã đẻ một trai.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and they journeyed from bethel; and there was but a little way to come to ephrath: and rachel travailed, and she had hard labour.
Ở từ bê-tên đi, họ còn cách eân-phù-hộ-rát chừng vào thôi đường, thì ra-chên sanh nở. việc sanh nở của người thật đau đớn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and it came to pass, when she travailed, that the one put out his hand: and the midwife took and bound upon his hand a scarlet thread, saying, this came out first,
Ðương lúc sanh nở, một trong hai đứa đưa tay ra trước; bà mụ bắt lấy tay buộc một sợi chỉ điều, và nói rằng: Ðứa nầy ra trước.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and his daughter in law, phinehas' wife, was with child, near to be delivered: and when she heard the tidings that the ark of god was taken, and that her father in law and her husband were dead, she bowed herself and travailed; for her pains came upon her.
con dâu người, là vợ của phi-nê-a, đương có thai gần đẻ; khi nàng nghe tin về việc cướp lấy hòm của Ðức chúa trời, cùng hay rằng ông gia và chồng mình đã chết, thì thình lình bị đau đớn, khòm xuống và đẻ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: