Вы искали: twist and shout (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

twist and shout

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

# twist and shout my way out #

Вьетнамский

twist and shout my way out

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

twist and bend.

Вьетнамский

cứ co lại và cử động đi!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and push. and twist. and back.

Вьетнамский

xoay người, trở về vị trí cũ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

twist-and-contraction meter

Вьетнамский

dụng cụ đo độ săn và độ co sợi

Последнее обновление: 2015-01-30
Частота использования: 2
Качество:

Английский

they twist and i'll twist

Вьетнамский

they twist and i'll twist

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:

Английский

- i just wanna scream and shout and...

Вьетнамский

- chỉ muốn được la hét thật to...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

also when i cry and shout, he shutteth out my prayer.

Вьетнамский

khi ta kỳ lạ và xin cứu, ngài bịt tai chẳng nghe lời cầu nguyện;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

insert key, twist, and presto, you're in oz.

Вьетнамский

cắm chìa khóa, vặn chìa, và trong nháy mắt anh đã ở oz.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i wonder if there are men on the moon who celebrate an earth festival and shout to keep the clouds away from us.

Вьетнамский

không biết trên mặt trăng có người... đang ăn mừng tết trái Đất... và la hét để xua đuổi những đám mây ra khỏi chúng ta không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

her name was pam and to her credit, she did have an amazing technique, with this.. wild twist and jerk motion.

Вьетнамский

tên cô ấy là pam, và cô ấy nổi tiếng với những độc chiêu uốn éo cùng những động tác mê ly.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

couple of twists and turns.

Вьетнамский

vài điệu twist và xoay vài vòng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he knows the twists and turns of the place

Вьетнамский

anh ấy biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó

Последнее обновление: 2014-07-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the man of twists and turns driven time and again off course

Вьетнамский

về con người của bao nhiêu khổ ải Đã bao lần phải lưu lạc lang thang

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the accumulated filth of all their sex and murder will foam up around their waists and all the whores and politicians will look up and shout, "save us. "

Вьетнамский

tất cả rác rưởi từ những tên dâm đãng và giết người ... sẽ trôi lềnh bềnh ngang thắt lưng bọn chúng . những con điếm và chính khách sẽ ngước lên và kêu thét "cứu chúng tôi".

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

'sing to me of the man, muse the man of twists and turns

Вьетнамский

"hãy hát cho tôi nghe, hỡi các nàng thơ, về con người của bao nhiêu khổ ải

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

it was close enough to still hear the screams and shouts of the kids playing their games.

Вьетнамский

Đủ gần để nghe tiếng hò hét chơi đùa của bọn trẻ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

no probing the devious twists and turns of man's darkest motives?

Вьетнамский

không muốn tìm hiểu những thủ đoạn ranh ma và động cơ đen tối của tên sát nhân?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

already fascinating twists and turns as the seattle seahawks and the cleveland browns have engaged in a historic trade just hours before this moment.

Вьетнамский

Đã có những bất ngờ giữa 2 đội seattle seahawks và cleveland browns đã thực hiện một cuộc đổi trả chỉ cách giây phút này không lâu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for thus saith the lord; sing with gladness for jacob, and shout among the chief of the nations: publish ye, praise ye, and say, o lord, save thy people, the remnant of israel.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy trổi tiếng reo vui vì gia-cốp; hãy hò hét lên vì dân làm đầu các nước. khá rao truyền ngợi khen mà rằng: hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy cứu dân ngài, là dân còn sót của y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the gunners are in second spot just one point behind chelsea and it looks set to be a thrilling run-in to the end of the season, with many twists and turns ahead.

Вьетнамский

pháo thủ hiện xếp thứ hai với một điểm ít hơn chelsea và vì vậy đây hứa hẹn sẽ là cuộc chạy đua hấp dẫn từ giờ đến cuối mùa giải cùng với nhiều diễn biến bất ngờ.

Последнее обновление: 2015-01-21
Частота использования: 2
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,784,819,662 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK